top

Kiếp sống giang hồ (3): Đại Cathay

Thứ 3, 18-11-2025 | 17:28:36 admin

Trong lịch sử của những đô thị phồn hoa pha lẫn mục ruỗng, bao giờ cũng tồn tại những con người kỳ dị – những kẻ lớn lên từ bóng tối, trưởng thành bằng máu và trở thành huyền thoại bằng những lời đồn dai dẳng đến mức vượt cả cái chết - Đại Cathay là một trong những cái tên ấy.

Một kẻ mà gần nửa thế kỷ qua đã bị chôn vùi trong hàng loạt giai thoại mơ hồ, những câu chuyện tung hô lẫn báng bổ, tạo nên tấm màn sương dày đặc che mờ bản chất thật sự của hắn.

Người ta biết đến Đại Cathay không phải từ hồ sơ cảnh sát, cũng chẳng nhờ vào một chiến tích nào có thật được ghi chép rõ ràng. Tên tuổi hắn tồn tại nhờ miệng người đời – thứ truyền thông bền bỉ nhất và cũng tàn nhẫn nhất.

 

Đám bụi đời gọi hắn là đại ca, đàn anh giang hồ phải nể mặt. Kẻ quyền lực thì vừa muốn dùng, vừa muốn diệt. Và với người dân lao động, Đại Cathay lại hiện lên như một bóng đêm khó đoán, vừa đem lại sự an tâm mong manh, vừa gieo vào lòng họ nỗi bất an rờn rợn.

Thế nhưng, đằng sau cái hào quang được thêu dệt của “ông vua không ngai”, của kẻ đứng đầu “Tứ đại giang hồ”, là một sự thật phũ phàng: hắn chỉ là sản phẩm méo mó của một thời loạn lạc. Một thằng bé đánh giày, mồ côi, lớn lên giữa tiếng giày dép loẹt xoẹt trước rạp Cathay; một đứa trẻ biết đánh nhau trước khi biết đọc; một kẻ mà tuổi thơ bị gặm nhấm bởi đói nghèo, bạo lực và sự vô cảm của thành phố Sài Gòn đang phình to theo nhịp điệu hỗn loạn của thời cuộc, thời trước năm 1975.

Tác giả Nguyễn Hồng Lam đã chọn cách kể lại hành trình ấy không phải để thần tượng hóa một tay du đãng, càng không phải để gợi lên nỗi tò mò rẻ tiền từ những trận chém giết. Ông viết để lột tả bản chất trần trụi của Đại Cathay, một kẻ bất hảo, tàn nhẫn, nhưng cũng có những nguyên tắc kỳ quái mà đôi khi người tử tế cũng không giữ nổi; một kẻ sẵn sàng đâm chém không khoan nhượng, nhưng cũng có thể chìa tay che chở cho những đứa trẻ bụi đời cùng cảnh ngộ.

Đó là nét hấp dẫn nhất của chân dung này. Đại Cathay vừa là ác quỷ, vừa là sản phẩm của nghịch cảnh, vừa là hình bóng phản chiếu xã hội miền Nam lúc bấy giờ – nơi vàng bạc, bạo lực, thuốc phiện, quyền lực chính trị và sự tha hóa dẫm chân lên nhau trong một guồng xoáy hỗn loạn.

Trong bối cảnh xã hội ấy, sự trỗi dậy của Đại Cathay không phải là điều lạ lùng. Nó gần như là tất yếu. Sài Gòn là thành phố đỏ đèn neon, nhưng bóng tối phía sau những cột đèn mới là nơi nuôi dưỡng những Đại Cathay.

Muốn sống sót thì phải lì, muốn được tôn trọng thì phải biết đấm đá, muốn tồn tại thì phải có đàn em. Đại Cathay học được những điều đó không phải từ sách vở, mà từ chính những cú đấm rơi xuống mặt, những trận đòn thừa sống thiếu chết trong bót Dân Sinh, những lần vào ra trại giáo hóa Thủ Đức như chỗ quen biết.

Chính cái môi trường ấy đã đẩy một đứa trẻ lẽ ra có thể trở thành một anh thợ, một người lao động bình thường… đi thẳng vào con đường giang hồ. Tính cách cứng đầu, nguyên tắc sống kỳ lạ, sự liều lĩnh, cộng thêm chút thông minh đường phố đã hợp lại, biến Đại Cathay thành một nhân vật lẫy lừng. Nhưng lẫy lừng theo nghĩa của thế giới tội phạm – nơi mà quyền lực được đo bằng vết sẹo, số đàn em và số tiền thuế bảo kê.

Đại Cathay không chỉ hiện lên như một kẻ hung hãn, mà còn là một con người phức tạp. Biết tôn trọng dân nghèo, ghét kẻ ăn cắp, khinh thuốc phiện, không đụng đến phụ nữ và trẻ em – những nguyên tắc nghe có vẻ đạo đức nhưng thực ra chỉ là luật bất thành văn trong thế giới giang hồ mà hắn tin vào.

Điều trớ trêu nhất là chính những “nguyên tắc” đó lại khiến huyền thoại về hắn sống dai dẳng. Trong mắt một số người, hắn như một thứ công lý đen tối, một thế lực mà dân nghèo có thể bám víu khi bị bọn du đãng khác bắt nạt.

Trong mắt giới giang hồ, hắn là kẻ đứng đầu không cần ngai vàng. Trong mắt chính quyền, hắn là cái gai trong mắt, một đối thủ đáng gờm không thể mua chuộc. Và trong mắt báo chí văn nghệ thời ấy, hắn lại là mỏ vàng của cảm hứng, một nhân vật chứa đầy bi kịch và mâu thuẫn, thích hợp để viết tiểu thuyết, dựng phim, thêu dệt thành biểu tượng.

Cái kết mờ mịt của Đại Cathay, đó là mất tích trên đảo Phú Quốc năm 1967 – lại khiến câu chuyện thêm phần huyền bí.

Trong tác phẩm này, Nguyễn Hồng Lam không đứng về phía nào. Ông không bênh giang hồ, nhưng cũng không phán xét bằng đạo lý đơn giản. Ông kể lại đời Đại Cathay như một lát cắt của xã hội miền Nam trước 1975 – một thời đại mà ranh giới thiện – ác mờ nhòe hơn bao giờ hết. Một nơi mà số phận con người có thể bị quyết định bởi cái liếc mắt sai, một cú hất hàm, hay một đêm rực sáng đèn màu.

Tác phẩm là lời nhắc nhở, không có chuyện “giang hồ nghĩa hiệp” đúng nghĩa. Không có vua trong thế giới ngầm. Không có cái gọi là trung thành tuyệt đối hay luật lệ công bằng. Tất cả chỉ là sự ngộ nhận của những kẻ tin vào sức mạnh nắm bằng tay, chứ không phải bằng lương tri.

Người của giang hồ – Đại Cathay của Nguyễn Hồng Lam, ta không tìm thấy anh hùng, cũng không tìm thấy kẻ thù. Ta chỉ thấy một con người méo mó, dữ dội, lầm lạc, bị bào mòn bởi chính nơi nuôi dưỡng hắn…

Dựa vào tác phẩm này, người viết mở rộng thêm, thêm thắt những tình tiết éo le, hư cấu của những tác giả khác cũng viết về Đại Cathay, để câu chuyện thêm phần hấp dẫn. Đây là câu chuyện để hiểu, để cảnh giác, bởi lịch sử luôn có cách lặp lại bóng tối của nó dưới những hình thức mới.

Sau đây, mời quý vị và các bạn theo dõi Kiếp sống giang hồ (3) - Đại Cathay được mở rộng từ tác phẩm Người của giang hồ - Đại Cathay của tác giả Nguyễn Hồng Lam.

***

Được coi là mất tích từ 30 năm trước nhưng tên tuổi của Đại Cathay vẫn được lưu truyền vì được nể trọng trong giới giang hồ. Hàng loạt huyền thoại đã được thêu dệt, biến Đại Cathay thành một ông trùm đầy quyền lực, một “vua không ngai” của thế giới tội phạm thời Việt Nam Cộng hoà. Thực chất chiến tích lẫy lừng của hắn chỉ là những cuộc loạn đả, đâm chém nhau dã man của một kẻ coi thường luật pháp.

Giang hồ trên đất Sài Gòn ngày xưa được người dân đặt cho cái tên vừa miệt thị vừa khiếp sợ: đó là du đãng. Người hứng chịu đau khổ, không ai khác hơn, chính là những lương dân vô tội. Bài viết này không nhằm mục đích khai thác những chi tiết bạo lực đó, chỉ muốn giúp bạn đọc thấy rõ bản chất tội lỗi của kẻ đứng đầu cái gọi là “Tứ đại Thiên vương” (gồm Đại Cathay, Huỳnh Tỳ, Ngô Văn Cái và Nguyễn Kế Thế - gọi cách khác là Nhứt Đại - Nhị Tỳ - Tam Cái - Tứ Thế), những người này từng đua nhau tác oai tác quái đất Sài Gòn.

Đại Cathay được xếp đầu bảng. Hắn từng khuynh đảo giới chính trị – quân sự ở Sài Gòn, cụ thể là tướng Nguyễn Cao Kỳ và tướng Nguyễn Ngọc Loan. Theo những người am hiểu thế giới du đãng Sài Gòn xưa, nếu Đại Cathay có học hành chút ít, bớt võ biền, có thêm trí tuệ, có lẽ y đã trở thành một dạng mafia quốc tế.

Chương 1: Lai lịch trùm du đãng

Dân Sài Gòn thập niên 1960–1970 quá quen với hình ảnh Đại được mô tả trên báo, được tiểu thuyết hóa và dựng thành phim. Đó là một thanh niên điển trai với mái tóc bồng bềnh, quần jean, giày cao cổ, môi luôn ngậm điếu thuốc, tay lúc nào cũng bật hộp quẹt Zippo.

Thế nhưng, ngay cả đám giang hồ cộm cán, đám đàn em tin cẩn cũng không ai biết hắn con ai, tên thật là gì. Chính Đại Cathay cũng... không biết tên thật của mình nốt. Hơn chục lần bị điệu về bót cảnh sát, Đại tự khai cho mình hơn chục lai lịch khác nhau.

Theo hồ sơ của cảnh sát Sài Gòn, cha của hắn lúc là Lê Văn Cự, lúc lại là Trần Văn Trự… Rồi mẹ của Đại cũng khá nhiều tên, lúc là Hương, lúc là Duyên, lúc thì bà Sáu. Còn sống hay chết thì “có trời mà biết”. Nói tóm lại, như Đại Cathay thường tự nhận, gã là một thằng... con trời có lẽ xuôi tai hơn cả.

Kỳ thực, Đại tuổi Thìn, sinh năm 1940. Mẹ của Đại tên gì không rõ, chỉ biết người xung quanh thường gọi là bà Sáu. Còn cha Đại thì chính tên là Lê Văn Cự (tức Hai Cự), vốn cũng là một tay giang hồ hảo hớn ở khu vực chợ Cầu Muối.

Sau năm 1945, Hai Cự tham gia kháng chiến, trở thành lính của “Mười ban tự vệ công tác Thành”. Sau đó bỏ vào chiến khu rừng Sác đầu quân vào bộ đội Bình Xuyên của thủ lĩnh Ba Dương (tức Dương Văn Dương).

Đại sinh ra giống cha như đúc nhưng tuổi thơ rất ít được gần cha. Thuở nhỏ, gã sống với cha mẹ ở đường Đỗ Thành Nhân, thuộc Khánh Hội (nay là Đoàn Văn Bơ, Quận 4).

Khi đó, Quận 4 là vùng đô thị ven Sài Gòn mới hình thành, tập hợp dân tứ xứ bỏ quê vào thành thị, vì vậy nơi đây rất phức tạp ngay từ buổi đầu. Giới giang hồ Sài Gòn dựa vào Quận 4 để hoạt động, biến nơi đây thành “thánh địa xã hội đen” trước ngày giải phóng.

Cả cha lẫn mẹ của hắn đều nghèo, làm nghề chẻ củi thuê cho một vựa củi nằm bên kia Cầu Mống, cạnh chợ Cũ, Quận 1. Sống trong môi trường đó, Đại bỏ học từ nhỏ, thường chơi với đám trẻ bụi đời xung quanh. Thừa hưởng phần nào “gen” của người cha từng là dân anh chị.

Đại thường xuyên trốn học chạy sang chơi với đám trẻ con bụi đời. Hiền lành, ít nói dù khuôn mặt rất ngầu, tính phóng khoáng nhưng rất “lì đòn”. Những đức tính được “thừa kế” đầy đủ từ cha đã giúp Đại nhanh chóng được đám trẻ đồng cảnh mến mộ.

Mới 10 tuổi, gã đã thường xuyên luồn lách vào các chợ để mưu sinh. Cái tuổi lẽ ra phải được tới trường, cầm bút chứ không phải lê bước lang thang khắp các con phố với đôi dép sứt quai. Đại nhanh chóng hiểu rằng trong cái thành phố hoa lệ nhưng đầy rẫy cạm bẫy này, chẳng có ai vươn tay cứu nó.

Cuối năm 1946, ông Hai Cự bị địch bắt trong một lần về công tác nội thành, sau đó bị đày ra Côn Đảo và ít lâu sau thì chết. Cha mất, mẹ lấy chồng khác. Cha dượng của Đại là một tay máu me cờ bạc lại nghiện thuốc phiện nặng nên gia sản dần dần biến hết. Cáu bẳn vì sinh kế, cha dượng thường nọc đứa con riêng của vợ ra hành hạ khi lên cơn nghiện.

Không chịu nổi, Đại bỏ học hẳn, sang vườn hoa Cầu Mống đánh giày, bán báo tự nuôi thân. Khu vực làm ăn của Đại là xung quanh ngã tư Công Lý (nay là Nam Kỳ Khởi Nghĩa) - Nguyễn Công Trứ.

Tại đó có một rạp chiếu bóng mang bảng hiệu Cathay. Chiếc thùng đánh giày trở thành tài sản quý nhất, cũng là cần câu cơm duy nhất. Ban ngày nó lê la khắp các tiệm cà phê, nhà hàng, đứng chờ khách bước ra là lao tới mời đánh giày. Nhiều khi chưa kịp nói câu nào đã bị hất hàm, bị xua đuổi bằng ánh mắt miệt thị.

Có gã say còn giơ chân đá vào ngực nó, làm nó ngã dúi dụi giữa đám đông, khiến đôi hộp xi đổ lăn lóc ra đường. Đại cắn răng nhặt lại từng món, mắt rơm rớm nhưng tuyệt nhiên không khóc. Nó học cách nuốt nước mắt vào trong, bởi khóc thì cũng chẳng ai thương. Những buổi tối khi rạp Cathay nhộn nhịp kẻ ra người vào, Đại len lỏi giữa đám đông, hy vọng kiếm được vài ba khách hàng tử tế.

Mùi mồ hôi, mùi xăng dầu, mùi ẩm mốc của góc phố quen thuộc hòa trộn với tiếng rao của hàng rong và tiếng dép loẹt xoẹt của dân lao động. Đó là thứ bản nhạc mà Đại nghe hằng đêm. Rạp Cathay không chỉ cho nó vài mẫu bánh thừa từ khách mà còn là nơi trú thân tránh những trận đòn của bọn trẻ bụi đời khác. Cứ mỗi lần thấy Đại, chúng lại hất hàm:

- Ê thằng mồ côi, mày chiếm chỗ tụi tao à?

Rồi lao vào đấm đá túi bụi. Không ngày nào trước cửa rạp hát không xảy ra những vụ đánh lộn giành khách giữa đám trẻ bụi đời. Lì lợm và liều lĩnh, Đại cứ lăn xả vào đối thủ liên tục tấn công, dù kẻ đó có cao hơn mình nửa cái đầu cũng mặc. Đại nhỏ người nhưng lì đòn đến mức những thằng lớn con nhiều lần phải bỏ cuộc.

Từ đó, trong mắt lũ trẻ đường phố, thằng nhóc này có cái gì đó cứng đầu khác thường. Trăm lần như một, Đại luôn là kẻ chiến thắng, dù tay chân, mặt mũi đầy vết rách vết bầm. Và nghiễm nhiên, hắn trở thành thủ lĩnh của đám nhóc tì du thủ du thực trong khu vực đó.

Để sống ở cái thành phố này, không chỉ cần cái bụng no mà cần một trái tim không biết cúi đầu. Và từ khoảnh khắc ấy, con đường giang hồ của Đại dù chưa hiện rõ cũng đã bắt đầu được vẽ ra bằng máu và mồ hôi của một thằng nhóc mồ côi.

Nhưng trong lòng nó lại có một cảm giác khác: đó là sự kiêu hãnh âm ỉ. Thằng nhóc gầy còm đã dám đứng lên, dám chống lại cả một bầy lớn tuổi hơn. Nó nhận ra sức mạnh không chỉ nằm ở cơ bắp mà còn ở cái đầu lì lợm và trái tim không biết sợ. Từ đó Đại bắt đầu hình thành những nguyên tắc sống riêng — những thứ sẽ theo nó suốt chặng đường giang hồ về sau.

Thứ nhất, không ăn cắp. Những ngày đói đến hoa mắt, trong túi chỉ có vài đồng lẻ, Đại vẫn tuyệt nhiên không thò tay vào túi ai. Nó hiểu, một khi đã mang tiếng ăn cắp, chẳng còn đường ngẩng đầu giữa đám bụi đời. Người ta có thể khinh nó vì nghèo, vì mồ côi, nhưng không được quyền gọi nó là kẻ cắp. Tự trọng với Đại là thứ duy nhất nó còn giữ được giữa cái đời đầy cay nghiệt.

Thứ hai, không hút thuốc phiện. Ở rạp Cathay, nó từng chứng kiến nhiều lần những gã đàn ông, thanh niên sa vào làn khói trắng và cha dượng nó cũng vậy. Ban đầu họ cười nói hả hê, nhưng rồi gục ngã, thân xác tiều tụy, có kẻ chết thảm trong góc tối.

Những hình ảnh đó in hằn vào trí nhớ non nớt khiến Đại ghê tởm thứ khói trắng ấy. Nó thề rằng mình sẽ không bao giờ để cuộc đời bị xiềng xích bởi thuốc phiện, dù sau này có ra sao.

Thứ ba, không xin ai. Đại thà ngồi cả ngày đánh một đôi giày kiếm vài xu cũng không chìa tay xin. Nó từng chứng kiến cảnh những đứa trẻ bụi đời khác đi xin ăn, bị xua đuổi, bị khinh bỉ như cỏ rác. Hình ảnh đó khiến nó bức rức vô cùng. Với nó, nghèo không đáng sợ — đáng sợ là bị coi thường. Và muốn giữ được cái nhìn ngang bằng với đời, nó phải tự nuôi sống bản thân.

Cuối cùng và quan trọng nhất, đó là không bao giờ chịu thua bất kỳ ai. Trận đấm đầu đời đã khắc sâu bài học: nếu đã ngã phải đứng lên; nếu đã bị coi thường phải phản kháng. Không cần thắng, nhưng nhất định không được để ai thấy mình bỏ chạy.

Nguyên tắc này khiến Đại trở thành kẻ khác biệt giữa một rừng bụi đời. Bọn trẻ cùng trang lứa bắt đầu dè chừng. Người lớn quanh rạp thì vừa thương vừa sợ ánh mắt lạnh của nó. Những nguyên tắc ấy, với nhiều người chỉ là chuyện nhỏ, nhưng với Đại, chúng như luật sống khắc vào máu.

Đại đã sớm nhận ra luật đời: muốn sống sót thì phải mạnh mẽ, muốn không bị chèn ép thì phải biết đứng lên.

***

Một buổi tối oi nồng, sau khi gom góp được vài đồng bạc lẻ từ những đôi giày đánh dở, Đại lững thững bước về rạp Cathay. Con hẻm phía sau rạp vốn tối tăm hôi hám, chỉ có ánh sáng lờ mờ từ ngọn đèn dầu treo trước căn gác nhỏ. Đại đã quen với mùi rác, mùi cống bốc lên hăng hắc, nhưng hôm nay nó nghe thêm một âm thanh khác. Đó là tiếng giằng co, tiếng thét yếu ớt của một cô gái.

Đại rụt rè nép vào bức tường, ngó vào bên trong. Trong bóng tối, một gã đàn ông lực lưỡng đang vật lộn với một cô gái bán hàng rong chừng 17 tuổi. Cô gái giãy giụa, miệng kêu cứu nhưng tiếng kêu bị bàn tay thô bạo bịt chặt. Gã đàn ông say rượu, đôi mắt đỏ ngầu, miệng nhếch cười tàn độc. Hắn quát khẽ:

- Yên! Không tao giết!

Cảnh tượng ấy làm tim Đại đập thình thịch, nhưng đồng thời máu nóng dồn lên mặt. Nó không nghĩ ngợi, chỉ thấy một sự bất công ngang nhiên ngay trước mắt. Đại nhặt viên gạch vỡ dưới chân, lao vào như một cơn lốc. Tiếng “bốp” vang lên, gã đàn ông khựn lại, buông lỏng bàn tay. Cô gái thoát ra, ngã nhào xuống đất, nước mắt chan hòa.

Gã đàn ông quay phắt lại, mắt gườm gườm nhìn thằng bé gầy còm trước mặt:

- Mày dám đánh tao hả thằng nhóc?

Hắn gầm gừ rồi vung tay tát mạnh. Đại choáng váng, tai ù đi nhưng không lùi. Nó nhào tới, dồn hết sức vào cú đấm vụng về vào bụng gã. Gã khựng người, chửi thề rồi tiếp tục túm lấy Đại.

Hai thân hình chênh lệch như mèo chống hổ. Đại bị quật ngã, lưng va mạnh xuống nền gạch đau điếng nhưng đôi mắt nó không hề run. Nó cắn răng gồng mình chống trả mặc cho từng cú đấm cú tát dội xuống. Tiếng la hét kèm theo tiếng khóc của cô gái kiến vài người dân trong xóm chạy ra. Đèn dầu được giơ cao, tiếng hô hoáng vang dậy. Gã đàn ông hoảng hốt bỏ chạy, biến mất vào bóng đêm.

Người ta vội đỡ cô gái dậy, sững lại nhìn thằng bé máu mũi chảy ròng ròng mà vẫn còn nắm chặt viên gạch trong tay. Cô gái òa khóc, ngồi bệt xuống lôi Đại dậy để cảm ơn, giọng run rẩy:

- Nếu không có em, chắc chị chết mất.

Đại chỉ lắc đầu, thở hổn hển, ánh mắt căm hờn, không nói lời nào.

Từ đêm đó, cả khu phố bắt đầu nhìn thằng bé đánh giày bằng ánh mắt khác. Người ta vẫn gọi nó là mồ côi, vẫn thương hại cuộc sống lang thang của nó, nhưng xen lẫn trong đó là sự kính nể âm thầm. Họ thì thầm, thằng nhỏ này có gan, có nghĩa khí, không sợ chết...  Chính hành động liều lĩnh ấy đã biến Đại từ một đứa trẻ lầm lũi thành một cái tên khiến người đời phải nhớ.

Việc Đại làm không phải để làm anh hùng, càng không phải để được ngợi ca. Đơn giản, nó không chịu nổi cảnh kẻ mạnh áp bức kẻ yếu ngay trước mắt. Nhưng nó không biết rằng chính cái đêm ở ngõ hẹp ấy, một hạt mầm giang hồ đã thực sự được gieo xuống.

Cũng nghiễm nhiên, kể từ đó Đại được mọi người ráp thêm cái tên “Cathay” vào sau cái tên cúng cơm của nó, Đại Cathay đường Nguyễn Công Trứ. Đó là năm 1954, lúc Đại mới 14 tuổi.

Chương 2: Lò đào tạo du đãng

Trở thành “anh chị”, Đại được quyền sống mà không mó tay vào bất cứ việc gì. Hắn vẫn đóng thùng đánh giày, nhưng là để giao cho đàn em “đi làm” mang tiền về nộp. Mỗi buổi sáng, hàng chục đám Ba Binh, Ba Tướng, Ba Gà túa đi làm việc.

Đám Ba Binh là kẻ quân sư, chuyên bày mưu tính kế; đám Ba Tướng là kẻ thực hiện, thường là những tên trực tiếp đi đánh nhau với các băng nhóm khác; đám Ba Gà là những tên “thuyết khách”, chuyên đi ngoại giao, thương lượng... Đó là hỗn danh để gọi đám trẻ du đãng chưa có tên tuổi.

Cả trai lẫn gái tụ tập quanh Đại Cathay nhận công việc và địa bàn do hắn cắt cử, sau đó túa đi, chiều lại đem tiền về cho Đại. Được cái, hắn rất hào phóng, Đại Cathay chia hết tiền cho đàn em, chỉ giữ lại cho mình một khoản nhỏ, đủ cà phê, thuốc lá cho ngày kế tiếp.

Những đàn em không may bị ế báo, bị mưa ướt thuốc, kẹo phải đền tiền, Đại Cathay cũng không chửi bới, đánh đập như những tên “chăn chíp” tham lam khác, mà còn lấy của đứa “trúng mánh” cho thêm. Vì vậy, đàn em rất khoái và chịu nghe lời “anh Đại”. Lúc đó tình trạng đánh lộn, tranh giành khách trong khu vực của Đại Cathay được dẹp yên.

Thời gian trôi qua, nhiều đàn anh khác cũng tìm cách lôi kéo. Có kẻ dụ dỗ bằng tiền, có kẻ dọa dẫm bằng đòn roi. Nhưng Đại vẫn giữ lập trường, không cúi đầu, không gia nhập. Điều lạ là chính sự bướng bỉnh ấy lại khiến nó được tôn trọng.

Trong giới giang hồ, kẻ dám thẳng thắn từ chối và vẫn đứng vững trước áp lực không nhiều. Đám đàn anh dần coi Đại như một nhân tố đặc biệt — không thuộc phe nào nhưng không ai dám coi thường. Dưới gầm cầu, Đại dần thiết lập luật chơi riêng, nó không cho phép lũ nhỏ ăn cắp của dân lao động quanh chợ.

Đứa nào vi phạm, nó lôi ra giữa đám đông bắt trả lại đồ rồi cho vài cú đấm cảnh cáo. Nó cũng cấm tụi nhỏ dính vào thuốc phiện — thứ mà nó căm ghét từ những ngày sống lây lất ở rạp Cathay. Ban đầu bọn trẻ chống đối, nhưng rồi chúng phải nghe. Đại không nói suông, nó dám ra tay và sống đúng luật mình đặt ra. Những hành động đó không biến Đại thành anh hùng… nhưng đủ để gây tiếng vang.

Người dân nghèo quanh cầu bắt đầu coi nó như kẻ giữ trật tự bất thành văn. Dù chỉ là thằng bé đánh giày, nó có cái uy kỳ lạ khiến bọn trẻ khác e dè. Các đàn anh giang hồ lão luyện khi nghe chuyện cũng gật gù “thằng nhóc này có máu, không theo ai mà vẫn đứng vững, sau này coi chừng thành ông lớn”.

Đại hiểu rõ, không chịu gia nhập băng nhóm nào đồng nghĩa tự mình phải chống chọi tất cả, nhưng nó chọn con đường ấy. Với nó, sống nghèo mà tự do còn hơn sống dư giả nhưng bị kìm kẹp. Và chính trong sự đơn độc ấy, Đại bắt đầu hình thành khí chất của một kẻ lãnh đạo, không cần ai chống lưng vẫn khiến thiên hạ nể sợ.

***

Nằm ngay cạnh khu vực của Đại Cathay là bót Cảnh sát quận Nhì – bót này thường gọi là bót Dân Sinh - nổi tiếng dữ dằn. Rất nhiều lần, sau khi dẫn đàn em đi chinh phạt các khu vực khác hoặc đánh dằn mặt người của các băng nhóm đến giành lãnh địa, Đại Cathay đã bị các ông cò bót quận Nhì xách tai lôi về bót.

Hăm dọa, tát tai, đá đít đủ kiểu, thằng nhóc vẫn trơ trơ không chịu khai tên tuổi những đàn em tham gia ẩu đả, đám mã tà, phú-lít lại đành thả Đại về. Hết thuốc chữa, các ông cò nảy ra đòn độc để trị Đại Cathay, bắt đàn em của Đại đứng xem. Chúng bắt thằng nhóc quỳ giữa sàn nhà, hai ông cò hai bên xốc ngược tay Đại lên, cạy mồm thả vào một con gián sống. Con vật lập tức chui tọt vào cổ họng lao thẳng xuống dạ dày.

Ngứa ngáy, kinh tởm và nhột không chịu được, Đại Cathay ói ra mật xanh, mật vàng. Đám Ba Binh, Ba Tướng xung quanh xanh lè mắt, có đứa hét lên ngất xỉu, có đứa đái ra quần. Sau một hồi nôn thốc nôn tháo, Đại bắt đầu trấn tĩnh, lại tiếp tục câm như hến, tuyệt đối không khai. Không còn cách nào khác, các thầy cảnh sát đành tống Đại Cathay vào trại tế bần, có khi là Trại giáo hóa thiếu nhi phạm pháp ở Thủ Đức.

***

Ở miền Nam trước giải phóng, có bốn nơi được coi là “lò đào tạo du đãng”. Nơi thứ nhất là Trại nuôi dạy trẻ mồ côi, cơ nhỡ nằm tại địa điểm nhà hát Hòa Bình hiện nay. Do nằm gần “Việt Nam Quốc Tự” nên sau này, nó được dân giang hồ gọi luôn là Trại “Việt Nam Quốc Tự”. Những đứa trẻ vào đây được cho ăn học, nhưng lại không được quản lý chặt nên những đứa hiếu động tha hồ ra vào, trốn đi trốn lại.

Nơi thứ hai là Làng cô nhi Thủ Đức, điều kiện sống khá hơn nhưng vẫn rất lỏng lẻo, tha hồ cho đám tiểu yêu phá phách.

Những tên nhóc bất trị nhất, hai trại trên đều không chứa nổi thường bị cảnh sát lùa vào nơi thứ ba, đó là Trại giáo hóa Thủ Đức. Thực chất, đây chỉ là nơi nuôi báo cô đám du thủ du thực, chờ chúng đủ tuổi quân dịch là đẩy vào quân đội.

Nơi thứ tư là Trại tế bần nằm bên kia cầu Trịnh Minh Thế (nay là cầu Tân Thuận). Nơi này là một Trạm trung chuyển giam giữ những tên lưu manh sắp hết tuổi vị thành niên. Sau nửa tháng bị giam, nếu có người nhà bảo lãnh, đóng phạt, các tên tiểu yêu sẽ được cho ra. Nếu không chúng sẽ bị nhốt lại, chờ đủ tuổi là tống vào đội quân “cưỡng bức phục vụ”, tức lao công phục vụ chiến trường. Kẻ nào bị liệt vào hạng này coi như cầm chắc cái chết.

Bởi vì ngoài mặt trận, việc của chúng là đi trước phát cây, mở đường, đào công sự, trong khi chân không giày dép, hai người chung một sợi dây xích chân, muốn chạy cũng không được, mặc kệ mưa đạn vãi như trấu cả trước mặt lẫn sau lưng. Biết trước số phận “bia thịt” của mình nên đám du đãng vào trại tế bần chưa ấm chỗ đã tìm cách trốn. Lọt ra khỏi võng rào các trại, đám nhóc lại lần về với các băng nhóm du đãng, bụi đời.

Thực ra, các trại nói trên đều được mở ra với mục đích tốt đẹp là nuôi dưỡng, chăm sóc và dạy dỗ số trẻ em mồ côi, cơ nhỡ. Điều kiện cơ sở vật chất tuy còn thiếu thốn nhưng các trại cũng thật sự trở thành những mái ấm từ thiện cho những đứa trẻ bất hạnh lớn lên. Không ít người trong số họ đã ăn học thành tài, trở thành kỹ sư, bác sĩ, những công dân lương thiện.

Nhưng đối với những tên nhóc tì vô tổ chức, các trại vì quá đông, không đủ sức kiềm giữ, quản lý nên chúng thường xuyên tìm cách trốn, vì không chịu tuân theo kỷ luật và điều kiện sống còn thiếu thốn. Hầu hết đám giang hồ Sài Gòn nổi tiếng sau này đều đã từng qua đủ các trại nói trên.

Thuộc hàng vào ra như cơm bữa, Đại Cathay được liệt vào loại “tù con rạ”, để phân biệt với đám “tù con so” mới nhập trại lần đầu. Ở các trại, Đại Cathay đã làm quen với những tên như Của Gia Định, Lâm Chín ngón, Hắc Quảy Chảy, Hòa Áo Thun... đó là những chiến hữu đắc lực của Đại sau này trên chốn giang hồ.

Mỗi lần vào trại rồi trốn ra, Đại Cathay càng liều lĩnh hơn, kinh nghiệm hơn, càng “tích cực” lao đầu vào những trận thư hùng - vốn là thứ năng khiếu nổi trội hơn cả ở hắn.

Năm 1955, Đại Cathay chuyển sang sinh sống ở khu vực Hãng phân Khánh Hội, cạnh Nhà máy thuốc lá Bastos. Đám trẻ con khu vực này tiếp đón Đại Cathay khá nồng nhiệt bằng những trận hỗn chiến. Một lần nữa, sự lì đòn của Đại lại giành phần thắng.

Toàn bộ nhóc tì khu vực Khánh Hội, quanh cầu Ông Lãnh, gồm toàn dân bến tàu, vựa cá, vựa rau cải - vốn có hạng trong nghề dao búa - đều bị Đại Cathay thu phục qui về dưới trướng. Dù giang sơn đã rộng, binh tướng đã nhiều nhưng Đại Cathay vẫn luôn giữ một nét mặt buồn buồn.

Bỏ học từ nhỏ, chữ nghĩa trong đầu Đại đã bị gió bụi lề đường thổi bay hết cả. Người thân còn lại duy nhất bên Đại là Phong khùng, vừa là đứa đàn em, vừa là ruột rà cùng mẹ khác cha…

* * *

Nhắc lại, khi Đại còn là một cậu bé đánh giày thì toàn bộ khu vực Cầu Mống - Dân Sinh - Cầu Ông Lãnh mà dân giang hồ gọi là khu Da Heo, đều do một tay giang hồ nổi tiếng là Tám Lâu cai quản.

Ở trần, quần dài vắt vai, đi đứng nói năng khụng khiệng, nét mặt luôn đằng đằng sát khí, Tám Lâu bị bà con khu Da Heo coi như một hung thần. Nghề chính là đạp xích lô, nhưng thực chất Tám Lâu là kẻ nhận quyền bảo kê thu thuế toàn bộ khu Da Heo, dưới trướng có hàng chục đàn em. Dưới nệm xích lô, Tám Lâu luôn thủ sẵn “hàng mã” (tức là mã tấu), sẵn sàng vung ra bất cứ lúc nào, với bất cứ ai.

Nhiều lần chứng kiến thằng nhóc đánh giày dẫn quân đập lộn, Tám Lâu đâm “chịu” Đại Cathay. Thỉnh thoảng ngồi nhậu thấy Đại đi qua, Tám Lâu lại ngoắc vào kê ghế cho ngồi cạnh kêu “mần hơi cho ấm bụng”.

Qua những lần nhậu ké đó, Đại Cathay được Tám Lâu giới thiệu như một tay tuổi trẻ tài cao đầy hứa hẹn với đám giang hồ đàn anh là Ba Hội, Cảnh Tượng... Tám Lâu cũng thường đưa Đại đến các khu Lò Heo Chánh Hưng, hẻm 20 thước để làm quen với các tay anh chị khu vực khác. Nể tình, Đại Cathay cũng hay ghé đến hẻm 110 Nguyễn Công Trứ để thăm hỏi Tám Lâu.

Tuy hung tợn, dữ dằn nhưng Tám Lâu vẫn phải thúc thủ trước uy thế của anh em Bé Bún. Bé Bún là một trùm giang hồ bên quận tư, khu vực cạnh Hãng phân nơi Đại Cathay trú ngụ. Cậy đông quân lắm mã (tức nhiều mã tấu), đám này thường kéo rốc qua Cầu Ông Lãnh, tràn vào “thu thuế” của bà con tiểu thương chợ vựa Cầu Muối, Tám Lâu không cản nổi.

Một ngày cuối năm 1957, tình cờ nghe đàn anh thở ngắn than dài, nộ khí xung thiên, Đại Cathay đề xuất:

- Anh Tám để đó em lo. Phải cho thằng Bé Bún nằm viện thì đám này mới ngán!

Tám Lâu gạt phắt:

- Mày con nít biết gì? Tao còn thua nó, mày là cái thá gì!

Tự ái, Đại Cathay bỏ về. Lúc này, đám Ba Binh, Ba Tướng của Đại cũng đã lớn, toàn thanh niên 17, 18 tuổi, lại lăn lộn lề đường nhiều nên cũng khá dày dạn. Nghe lời Đại Cathay, đám này vác dao qua Bến Vân Đồn “chém bậy” vài tay em của Bé Bún để khiêu khích.

Điên tiết, Bé Bún hô toàn bộ em út tấn công sang khu Da Heo hỏi tội Tám Lâu. Quân Bé Bún quá đông, khiến Tám Lâu và đám đàn em hoảng hốt, định bỏ chạy. Nhưng vừa qua khỏi Cầu Ông Lãnh, băng Bé Bún đã ôm đầu máu chạy ngược trở lại, kêu la vang trời.

Không nói trước với đàn anh nửa câu, Đại Cathay đã âm thầm cho đàn em của mình “trải đệm”, bất ngờ “luộc” băng Bé Bún.

Dưới sự chỉ huy của Đại Cathay, đám giang hồ tân binh tả xung hữu đột lăn xả vào chém quân Bé Bún, xộc thẳng sang cả bên kia cầu. Nói là làm, Đại Cathay đã xỉa cho Bé Bún mấy nhát sau đó phải nằm viện thật, không dám bén mảng sang giành mối ở khu Da Heo nữa.

Sau trận hỗn chiến, Tám Lâu đâm ớn “tài ba” của Đại Cathay. Một mặt, Tám Lâu tuyên bố trong khu Da Heo, Đại Cathay có toàn quyền xử sự, mặt khác y lại lo ngay ngáy bị Đại Cathay chiếm mất địa bàn. Biết ý, Đại tuyên bố không giành đất, khu Da Heo vẫn của Tám Lâu. Phần Đại, gã chỉ thu thuế các sòng bài, ổ đề, tiệm hút trong khu vực.

***

Chưa đầy 20 tuổi, Đại Cathay đã trở thành trùm du đãng khu Da Heo, thời đó khu Da Heo là một trong những địa bàn phức tạp nhất Sài Gòn. Hắn tổ chức thu thuế sòng bài, ổ đề, tiệm hút, bảo kê doanh nghiệp kinh doanh lậu như xưởng xà phòng, lò mổ heo, lò rượu. Đại bắt đầu ăn chơi, làm mưa làm gió, mở rộng tầm ảnh hưởng.

Dù thất học, nhưng chữ ký của Đại lại trở thành truyền thuyết. Hắn được người tên Trà Và Hương dạy ký. Chữ D như chiếc cung, chữ A như biển báo, chữ I như thanh sắt đóng xuống đất. Đàn em chỉ cần mang giấy có chữ ký ấy đi thu tiền, ai nhìn cũng phải móc tiền ra ngay.

Theo nhiều nhân chứng, dù là trùm du đãng, Đại không bao giờ hà hiếp dân nghèo. Hắn giữ nguyên tắc chỉ đụng đến kẻ ác bá, nên được dân lao động kính nể. Trẻ đánh giày xem Đại như tượng đài. Mỗi lần hắn xuất hiện, người ta kéo đến chào hỏi. Đại phóng khoáng, mỗi lần đánh bạc ở đâu là du đãng quanh đó chờ được bố thí.

Người từ miền Tây mãn hạn tù cũng tìm đến gặp Đại xin tiền vé xe. Có lần, Đại tặng hẳn một người khó khăn chiếc xe máy làm phương tiện về quê. Trước mỗi trận tranh giành địa bàn, Đại thường cho đàn em đi trước làm từ thiện để “lấy lòng dân”. Có người được Đại tặng tiền lớn để mở sạp hàng.

Một lần từ ngõ Da Heo đi ra, gặp ông chủ phường hát trong xóm than với Đại:

- Anh Hai à, dạo này khó khăn quá, trang phục diễn không có tiền may. Chắc gánh hát phá sản mất.

Nghe vậy, Đại lập tức bảo ông đưa cho mình 200 vé hát. Về đến nhà, Đại gọi các chiến tướng đến, phát cho mỗi người vài chục vé, dặn mang đến các sòng bài, quán hút, nơi bấy lâu vốn chẳng ai biết đến chuyện xem hát.

- Anh Đại bán vé đó!

Chỉ cần nói vậy, các chủ sòng đều phải mua. Đã mua thì cũng phải đi xem, nếu không sau này gặp rắc rối. Nhờ vậy, ông chủ phường hát có tiền may lại trang phục và duy trì gánh hát.

Một lần khác, Đại cùng vợ và đàn em đến một nhà hàng lớn ở Sài Gòn. Ở đó còn có một chiếc bàn riêng dành cho Đại. Khi xe Đại vừa tới, đám trẻ đánh giày ùa lại gọi “Anh Hai!”.

Đại dẫn vài đứa lên lầu hai, nơi nhiều sĩ quan đang ngồi. Vừa thấy đại xuất hiện, khách khứa im thin thít, nhường lối.

Ngồi vào bàn, Đại đuổi đàn em và cả vợ xuống cuối bàn để nhường chỗ cho đám trẻ đánh giày. Đại bảo phục vụ mang cơm gà cho chúng ăn, rồi sai Hùng “đầu bò” ra xe lấy một bao tiền, phát cho từng đứa.

Cuối buổi, Đại gọi vợ lên ngồi cạnh:

- Đây là chị Hai tụi bây. Chào chị Hai đi!

Đám trẻ đồng loạt khoanh tay chào. Với chúng, Đại như một ngôi sao, một người anh cả trong gia đình lớn.

Đại quay sang nói với vợ:

- Ngày trước anh cũng như tụi nó, khổ cực đủ thứ. Em là gái nhà lành giàu có, nhưng anh không chối bỏ xuất thân của mình.

Nghe vậy, nhiều đứa đánh giày rơm rớm nước mắt. Đại dặn chúng:

- Số tiền này, một phần mua đồ đánh giày, phần còn lại đem về cho cha mẹ.

Những câu chuyện như thế khiến hình ảnh Đại trong giới giang hồ trở nên khó hiểu, vừa dữ dằn vừa nghĩa khí. Đó cũng là lý do nhiều đàn em sẵn sàng theo hắn đến cùng.

Chương 3: Tứ đại Thiên vương

Những năm đầu thập niên 1960, thuyết hiện sinh và phong trào hippie bắt đầu thâm nhập vào miền Nam. Các cậu ấm cô chiêu con nhà giàu tuy được ăn học đàng hoàng nhưng cũng học đòi nhau, thường xuyên có mặt ở các nhà hàng, vũ trường, tiệm hút với đủ kiểu quần áo, tóc tai dị hợm.

Đại Cathay tuy ít học nhưng cũng không hề kém cạnh các bậc trí giả trong khoản ăn chơi. Nhẵn mặt ở các nơi đốt tiền nổi tiếng của Quận Nhứt, Quận 3, Đại Cathay và đám đàn em bắt đầu quen biết với một đám sinh viên, kỹ sư, bác sĩ, con nhà gia thế, trong đó có anh em Dzách Bửu, Dzì Bửu, Hùng Đầu bò, Hoàng Sayonara (tay này đàn, móc classic bản Sayonara nghe rất “não nùng”)... và nhiều văn sĩ, nghệ sĩ khác.

Đám nghệ sĩ, trí thức cũng nể Đại Cathay chịu chơi và khoái vẻ ngang tàng, bụi bặm của gã, trông bụi đời, hippie hơn cả. Chính Hoàng Sayonara sau đó đã trở thành quân sư hoạch định chiến lược làm ăn và chinh phạt cho Đại Cathay.

Nghe lời các quân sư, Đại Cathay đứng ra cùng với Bảy Si (Bảy Si là anh vợ Năm Cam) và bà Bảy Trà Đá mở sòng bài lấy xâu ở khu vực Cầu Muối.

Ban đầu, Đại Cathay không thích mở sòng bài vì dân giàu có đã có các sòng Đại Thế Giới, Kim Chung... mở nữa e không cạnh tranh nổi, Hoàng Sayonara hiến kế:

- Không chỉ giàu mới máu me đen đỏ. Các sòng lớn như Kim Chung, Đại Thế Giới toàn dân quí tộc, chức sắc, dân giang hồ, người buôn bán ngại vô. Ta mở sòng vừa vừa kéo khách từ đám này.

Thế là Đại Cathay đồng ý.

Ở chợ Cầu Muối trước đó Bảy Si đã có sòng bài sẵn, nhưng khi nghe Đại Cathay đề nghị hùn hạp, Bảy Si cũng không thể chối từ. Rồi Đại cũng mở rộng làm số đề chung với một băng lớn ở khu Cây Gõ, do một tay giang hồ tên Hỏi cầm đầu.

Thừa thắng, Đại nống ra cả lĩnh vực làm huyện đề 40 con chung với Hỏi, Hỏi là trùm khu Cây Da Xà. Đại mua của Hùng Đầu Bò một chiếc Traction 15, chiều chiều cho đàn em lái đi khắp các ngả đường vứt lên từng xấp “phơi” đề cùng với hàng cọc tiền chở về. Quyền lực được tiền bạc hậu thuẫn khiến Đại Cathay càng thêm uy thế.

Tới năm 1962 - 1963, Đại Cathay đã trở thành một ông trùm khét tiếng. Gần như hầu hết nhà hàng, khách sạn, động mại dâm, tiệm hút chích, sàn nhảy ở khu vực Quận Nhứt, Quận Nhì đều chịu sự bảo kê của Đại. Các vũ trường nổi tiếng như Olympic, Queen Bee, Barcara, Paramouth đều coi hắn như ông chủ đích thực. Đại Cathay và đàn em tha hồ ăn chơi nhảy múa mà không một nơi nào dám viết hóa đơn, thậm chí còn lấy làm vinh hạnh vì được đàn anh chiếu cố.

Nhưng nguồn lợi lớn hơn cả mà Đại Cathay thu được lại không phải là từ tiền thuế bảo kê. Chính giới doanh nghiệp làm ăn lớn là những kẻ tình nguyện đóng góp đều đặn để Đại nuôi quân, xem Đại như một “vệ sĩ ngầm”, đồng thời đổi lại Đại làm hậu thuẫn khi cần gây sức ép hay giành giật trên thương trường với kẻ khác hoặc “đòi” những khoản nợ khó nhằn.

Cả anh em tỉ phú Hoàng Kim Qui (Hoàng Kim Qui là vua kẽm gai), Xí Ngàn mặt rỗ (là vua thuốc Bắc), La Thành Nghệ (vua thuốc đỏ) và hơn chục ông vua các ngành nghề khác của người Tàu là những người đều đặn chu cấp cho Đại.

Nhờ thế lực của các doanh nhân này, Đại dần tiếp cận giới chức quyền lực trong chính quyền Sài Gòn. Từ một thằng nhóc đánh giày, Đại trở thành nhân vật được giới thượng lưu lẫn giang hồ nể sợ.

* * *

Chỉ 5 năm sau ngày khởi sự ở khu Da Heo, Đại Cathay đã trở thành một ông trùm không đối thủ, được toàn giới giang hồ kiêng dè, sợ hãi. Nhưng vẫn còn 3 ông trùm “lừng lẫy” khác không ưa gì Đại Cathay. Đó là Huỳnh Tỳ (ông trùm khu Lê Lai), Ngô Văn Cái và Bá Thế.

Những người này cho rằng Đại “chơi kèo trên”, giành mối, giành địa bàn. Huỳnh Tỳ và Ngô Văn Cái quyết định lập “hội đồng” để diệt Đại. Hai tên giang hồ họp nhau tại vũ trường Aristo (sau này là khách sạn Lê Lai, cạnh khách sạn New World) cùng một giang hồ gộc là Thế Aristo (Thế là chủ vũ trường). Rồi có thêm Hùng Phốc và Luân – là hai giang hồ cộm cán nhằm hỗ trợ. Nhóm Huỳnh Tỳ bắn tiếng mời Đại Cathay đến “bàn công việc”.

Với bản tính liều lĩnh, coi trời bằng vung, dù được nhiều đàn em can ngăn những Đại vẫn một mình bước vào “hang hùm”. Vừa đặt chân đến cửa, Đại đã bất ngờ bị Thế Aristo đá lộn cổ trở xuống. Bốn kẻ phục kích cũng nhất tề rút dao xông vào chém. Đại vừa đỡ đòn vừa tìm đường thoát thân, chạy được ra ngoài, mình mẩy đầy thương tích nhưng may mắn không chết.

Những vết thương chưa kịp kéo da non, Đại đã đơn thương độc mã giắt dao đi tìm từng tên một trị tội. Cả năm tên đều lần lượt bị Đại Cathay chém trọng thương.

Điều đáng sợ là, sau khi chém Huỳnh Tỳ, Đại cố ý không ra tay chí mạng mà để lại vết thương nặng, rồi nhắn cho Ngô Văn Cái rằng:

- Tuần sau tới lượt mày. Tội chơi bẩn, đánh lén, không đáng mặt anh hùng.

Đúng hẹn, một tuần sau, Ngô Văn Cái phải nhập viện với nhiều vết thương. Sau đó, Đại gửi lời cảnh cáo cuối cùng tới Thế Aristo.

Ba “đại ca lớn” của Sài Gòn đều bị hạ trong thời gian ngắn. Từ đó, họ khiếp sợ, nhờ đàn anh như Tám Lâu, Cảnh Tượng, Ba Hội và một số tay đàn anh khác đứng ra xin lỗi thay và dàn xếp Đại mới nguôi cơn giận, đồng ý bỏ qua.

Danh xưng “Tứ đại giang hồ” bắt nguồn từ đó, gồm tên Đại Cathay - kẻ không đối thủ - đứng đầu và ba tên đối thủ của... “không đối thủ” xếp nối theo sau. Thực ra, xếp thứ tự trong “Tứ đại giang hồ” là Bá Thế, một “chiến hữu” rất thân với Đại Cathay chứ không phải là Thế Aristo - kẻ đã từng dự mưu chém Đại. Chi tiết này, ngay trong giới giang hồ cũng nhiều người nhầm lẫn, vô tình đánh đồng Bá Thế với Thế Aristo, khiến cho huyền thoại về “Tứ đại giang hồ” càng thêm gay cấn, ly kỳ.

Chương 4: Mở rộng lãnh địa

Lẽ ra, với những thành tích bất hảo chồng chất lên nhau, Đại Cathay đã ngồi tù mọt gông từ những năm trước đó. Nhưng xã hội miền Nam lúc bấy giờ đầy nhiễu nhương với bộ máy quan chức được mua bán bằng tiền, đã tỏ ra bất lực không trị nổi Đại Cathay và đám du đãng, để mặc kệ cho chúng làm mưa làm gió.

Vào thời đó, chức quận trưởng Quận Nhứt trị giá 30 triệu đồng, trong khi lương lính chỉ hơn 300 đồng cho nên những kẻ đương chức chỉ tìm cách vơ vét, làm giàu để bù lại số tiền đã bỏ ra mua lon tước.

Cò Ly - Quận trưởng Quận Nhứt còn cố tình dung túng cho Đại Cathay mở sòng bài, hoạt động bảo kê thu thuế. Bù lại, hằng tháng, Đại đều có những khoản riêng béo bở tuồn vào cửa sau cho vợ ông Cò. Mỗi chiều thứ bảy, Cò Ly và Đại Cathay lại sánh vai nhau bước vào các vũ trường nhà hàng sang trọng ăn chơi, đập phá thâu đêm. Đương nhiên, lương Quận trưởng một năm cũng không đủ chi cho một lần để  “nhất dạ đế vương” nên ông Cò chẳng bao giờ phải nghĩ đến chuyện móc hầu bao.

Khi quyền lực và tiền bạc đã ổn định ở khu trung tâm, Đại Cathay quyết định bành trướng xuống Chợ Lớn, lãnh địa của Tín Mã Nàm, ông trùm giới Hắc Đạo người Hoa, xưa nay vẫn được coi là bất khả xâm phạm.

So với băng du đãng của Đại Cathay, giới Hắc Đạo của Tín Mã Nàm có tổ chức chặt chẽ và hùng hậu hơn nhiều. Dưới thời Ngô Đình Diệm – Ngô Đình Nhu (tức thời Đệ nhứt Việt Nam Cộng hoà), toàn bộ hoạt động kinh tài của các bang hội Hoa kiều Chợ Lớn đều có cổ phần của giới Hắc Đạo.

Toàn bộ nhà hàng, sòng bạc, tiệm hút... đều do giới này quản lý hoặc hùn hạp. Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính Đệ Nhứt Việt Nam Cộng hoà vào tháng 11/1963, do tham lam, chính Tín Mã Nàm đã khiến giới Hắc Đạo suy yếu. Bắt tay với khá nhiều tướng lĩnh, chính khách thuộc phe đảo chính, “Con ngựa điên” Tín mã Nàm đã bán đứng một số cơ sở kinh tài của các bang hội cho chính quyền mới, tố họ là “cơ sở kinh tài của Ngô Đình Diệm – Ngô Đình Nhu”.

Mặt khác, Tín Mã Nàm cũng tố cáo và giao nộp cho cảnh sát một loạt tay giang hồ Hoa kiều không ăn cánh với y như Hỏi Phoòng Kin, Sú Hùng, Cọp Chảy, Quầy Thầu Hào, Hắc Quẩy Chảy... để nhằm củng cố địa vị “Vua Hắc Đạo” của mình. Vì vậy, Tín Mã Nàm được trung tá Lê Ngọc Trụ - Trưởng ty cảnh sát Quận 5 trọng dụng và ưu đãi, trong khi bị nhiều đàn em oán giận và tìm cách trả đũa.

Trong những kẻ oán Tín Mã Nàm có tay tài pán - thường gọi là A Chó, người giúp việc cho Tín Mã Nàm quản lý ngành kinh doanh cờ bạc.

Biết được sự chia rẽ đó, Đại Cathay đã sai đàn em dụ hàng. A Chó đã bán đứng Tín Mã Nàm, kéo một lượng lớn con bạc nặng ký từ các sòng Đại Thế Giới, Hào Huê... về Cầu Muối cho sòng của Đực Bà Tiều và Bảy Si thuộc quyền Đại Cathay, đồng thời bỏ luôn khu Chợ Lớn về theo Đại Cathay mở mang sòng bạc ở khu Sài Gòn. Biết chuyện, Tín Mã Nàm hạ lệnh cho giới Hắc Đạo:

- Chém bất cứ tên đàn em nào của Đại Cathay bén mảng xuống Chợ Lớn.

***

Khoảng thời gian này, thế lực của Đại đạt đến đỉnh cao dù hắn chưa đến 25 tuổi. Quân tướng quy tụ từ khắp nơi, đông đến hàng ngàn người, riêng “sát thủ” cũng phải kể đến hàng trăm. Đông quân thì dễ mạnh nhưng khó chia lợi nhuận. Một ngày, A Chó tìm tới hiến kế:

- Đất Sài Gòn mình khai thác gần hết rồi. Muốn giàu hơn thì chỉ còn cách sang Chợ Lớn. Ở đó dân người Hoa làm ăn lớn, lại dễ ép. Mở rộng được địa bàn Chợ Lớn thì tiền bạc sẽ như nước.

Đại nghe mà thấm. Đây không chỉ là chuyện tiền, mà còn là cơ hội hợp nhất giang hồ Sài Gòn. Dù biết đụng đến địa bàn dân Hoa là cực kỳ nguy hiểm, song Đại vẫn gật đầu.

Và như thế, cuộc chiến tranh giành lãnh địa lớn nhất, hao binh tổn tướng nhất và kéo dài nhất trong lịch sử giang hồ Chợ Lớn bắt đầu.

Theo lời A Chó, Đại Cathay dùng tiền để “lót đường” trước. Hắn lần lượt đến gặp các trùm người Hoa, phân tích tình hình, nói chuyện phải quấy, mong quy tụ giới Chợ Lớn về một mối. Đánh giá sơ bộ, Đại chọn đối thủ “dễ trước, khó sau”.

Hỏi Phoòng Kin, Quầy Thầu Hào, Xú Hùng là những tay giang hồ cộm cán vùng Chợ Lớn nghe danh Đại Cathay, lại có phần nể và muốn tránh va chạm, đều đồng ý cho Đại “góp phần tượng trưng”, thực chất là mở đường vào các khu ăn chơi. Giờ chỉ còn khúc xương khó nhằn nhất là Tín Mã Nàm mà Đại cần giải quyết.

A Chó kể rằng từ ngày chiếm vợ của đàn em Xú Bá Sứng, Tín Mã Nàm mất uy tín. Lại thêm chuyện hắn ra tay với Bá Sứng khiến y phải nằm viện, đàn em ngày càng bất mãn.

Có lần, trong dịp kỷ niệm khu Đại Thế Giới, 10 con lân được mời biểu diễn. Tất cả phải nằm phục dưới chân ghế của Tín, chờ hắn vẫy tay mới được đứng lên. Một người “đi sai bộ” liền bị Tín đá ngay trước mặt mọi người.

A Chó nói với Đại:

- Nếu muốn hạ Tín Mã Nàm, chỉ có thể nhờ ông chủ đứng ra.

Đại hỏi:

- Ông chủ nào?

A Chó đáp:

- Tui không rành tên thật. Chỉ biết ai cũng gọi ổng là Xí Ngàn.

Dù chỉ là chủ tiệm thuốc bắc lớn nhất Chợ Lớn, nhưng từ chính khách, dân biểu, giang hồ người Hoa đến giới doanh nhân đều gọi Xí Ngàn là ông chủ — kể cả Quầy Thầu Hào, Hỏi Phoòng Kin, Xú Hùng và Tín Mã Nàm.

Dù ông không trực tiếp quản lý khu nào, nhưng quyền lực ngầm của Xí Ngàn bao trùm toàn khu Chợ Lớn.

Đại hỏi A Chó:

- Ông chủ quan hệ với Đại Thế Giới thế nào?

A Chó đáp:

- Ngộ cũng không biết rõ. Chỉ biết toàn bộ dân làm ăn ở Đại Thế Giới đều gọi ông ấy là ông chủ. Người ta đồn ông đi Hồng Kông, Ma Cao, Đài Loan như đi chợ. Ra vào Tổng Nha Cảnh Sát, Phủ Đặc ủy Trung Ương Tình Báo như nhà riêng. Có người nói ông là C.I.A nữa.

Đại Cathay hào hứng:

-Vậy làm sao gặp ông chủ?

A Chó cho biết hắn quen mấy đàn em thân tín của ông chủ như Tào Tranh, A Hỏi, A Cham và sẽ nhờ họ báo lại.

Hơn một tuần sau, A Chó báo tin ông chủ từ Hồng Kông về và đồng ý tiếp Đại vào sáng hôm sau.

Biết buổi gặp này cực kỳ quan trọng, Đại chuẩn bị rất kỹ: áo sơ-mi trắng, quần jean xanh, giày Đan-Đan ở Tân Định — loại đang rất thịnh. Đại còn đeo kính trắng gọng đen cho ra vẻ trí thức, dù không hề bị cận.

Theo cùng Đại, ngoài A Chó còn có ba thuộc hạ thân tín. Đó là Hải Súng, Lâm Chín Ngón và Lành. Lành một nhân viên cảnh sát tổng nha nhưng mê du đãng nên theo Đại.

Khi ấy Đại vừa tậu chiếc Mustang 2 màu xanh trắng, mui trần rất oai. Lành làm tài xế.

Dọc đường, A Chó dặn đi dặn lại:

- Gặp ông chủ, nhớ nói khéo. Ông mà gật đầu là thắng 7 phần. Còn nếu ông lắc đầu…

Hải Súng chen vào:

- Thì chơi luôn ổng chớ gì!

Đại quát:

- Đừng giỡn!

Hải Súng im re.

Xe dừng trước Đại Thế Giới. Tào Tranh đã đứng đợi. Tào Tranh ngoài ba mươi, dáng sang trọng, da trắng, đẹp trai như tài tử Hồng Kông. Người ta gọi hắn là “Quỷ Cốc Tiên Sinh”, là thư ký riêng của Xí Ngàn.

Tào Tranh dẫn cả nhóm vào tiệm thuốc bắc kế bên và mời ngồi chờ. Người hầu mang trà Quan Âm nóng hổi. Chỉ cần nhìn bộ tách trà và ghế salon gỗ quý khảm trai, cũng biết vị thế của ông chủ.

Vài phút sau, ông chủ bước ra trong bộ đồ xá xẩu. Ông bắt tay từng người.
Xí Ngàn khoảng năm mươi tuổi, dáng cao lớn, gương mặt phúc hậu nhưng uy nghi khiến người đối diện phải nể.

Ông nhìn Đại, cười nhẹ, nói tiếng Việt pha Hoa:

- Vậy nị là Đại Cathay hả? Nghe nói nị dữ lắm, mà trông hiền quá.

Đại nói giọng điệu thân thiện.

- Người ta đồn vậy thôi, chứ tui tới đây chỉ mong nhờ ông chủ giúp công chuyện.

Xí Ngàn sởi lởi:

- Có gì nị cứ nói, ngộ giúp được là giúp liền.

Đại nói ngay:

- Anh em bên Sài Gòn dạo này khó khăn. Tui thay mặt anh em xin ông chủ cho ké một phần chân trong Đại Thế Giới.

Câu nói dài, Xí Ngàn nghe không hết, phải nhờ A Chó dịch.

Nghe xong, ông trầm ngâm một lát rồi chậm rãi nói:

- Tưởng gì. Chuyện ấy không khó. Nhưng phải chờ vài hôm.

Cả bọn mừng thấy rõ. Không ngờ lại thuận lợi như vậy.

Xí Ngàn đứng dậy:

- Đã tới rồi, qua Đại Thế Giới đánh bạc cho vui.

Tào Tranh dẫn họ đi cửa hông từ tiệm thuốc bắc sang thẳng Đại Thế Giới. Vừa bước vào, nhiều tiếng xì xầm vang lên: “Ông chủ tới kìa!”

Có người kéo ghế ngay cho ông chủ. Phỉnh bạc được mang ra đầy bàn. Xí Ngàn xua tay:

- Hôm nay không chơi phỉnh, chơi tiền mặt.

Ngay lập tức một đống tiền mặt — toàn tờ 100 đồng — được đặt trước mặt Xí Ngàn. Đại ước chừng phải gần một triệu đồng. Thời ấy vàng chỉ 12.000 một lượng, tức số tiền ấy tương đương hơn 120 lượng vàng.

Bàn hốt me dài hơn 20 mét, người chơi đông nhưng rất trật tự. Tay phát hồ dùng đũa gạt hột me và hô lớn từng cửa. Xí Ngàn đặt tiền rất thản nhiên, không bận tâm chuyện ăn thua, vậy mà tiền cứ chất cao lên gấp đôi.

Khoảng mười lăm phút sau, ông đứng dậy:

- Thôi, nghỉ.

Ông thưởng cho phát hồ 20.000 và cho nhà cái 20.000.

Trở lại tiệm thuốc bắc, người hầu mang cọc tiền đặt lên bàn. Ông chủ chẳng thèm nhìn, chỉ hỏi Tào Tranh:

- Hôm nay thứ mấy?

- Dạ thứ bảy.

Xí Ngàn quay sang Đại:

- Tối thứ bảy Chợ Lớn vui lắm. Chín giờ tối nay, nị dẫn vài anh em xuống đây chơi. Nhưng đừng đi đông quá. Nhớ nghen.

Ông nói thêm với Tào Tranh một tràng tiếng Hoa. Đại không hiểu nhưng đoán là tín hiệu tốt — ngày đầu gặp mà ông chủ thắng lớn, lại còn mời quay lại buổi tối, chắc chắn là tốt đẹp.

***

Đại về kể lại buổi gặp cho thuộc hạ, ai nấy hớn hở, nhất là khi nghe câu: “Chín giờ tối nay nị dẫn mấy anh em xuống đây chơi”. Cả bọn tranh nhau đòi đi nhưng Đại nói mấy đứa đi theo hồi sáng thì đương nhiên được đi, thêm hai thằng là Cu Quỳ và Năm Công Xóm Đạo.

Cu Quỳ là người nhái, được quyền mang súng hợp pháp; Năm Công Xóm Đạo là trùm số du đãng vùng giáo dân, cũng là tay hòm chìa khóa trong các phi vụ làm ăn của Đại. Hai người được chọn đều hợp lý, không ai dám ý kiến.

A Chó nói hồi sáng ông chủ nói bằng tiếng Hoa, kêu xuống sớm sớm một chút. Ông chủ đã dặn Tào Tranh gọi A Hiếu chuẩn bị tối nay đón khách đặc biệt. Ông chủ bảo nị xuống sớm chút để tiện sắp xếp. A Hiếu là tên thật của Quầy Thầu Hào, là Chủ khách sạn, nhà hàng Lido trên đường Đồng Khánh, vốn nổi tiếng với môn ‘Nhất Dạ Đế Vương’.

Cả bọn chen nhau leo lên chiếc Mustang mui trần — sáu đứa ngồi cả lên thành ghế cho vừa chỗ.

Ông chủ Xí Ngàn đợi sẵn. Nghe danh mà chưa gặp, nên khi thấy Quầy Thầu Hào (tức Quỷ Mặt Đen), Đại hơi bất ngờ. Trái ngược biệt danh “Quỷ Mặt Đen”, A Hiếu trạc bốn mươi, cao ráo, đầu hơi hói, da trắng, chỉ có một vết nám nhỏ trên mặt; vóc người liền lạc, dáng sang trọng trong bộ đồ xá xẩu tinh tươm.

Xí Ngàn giới thiệu hai bên. A Hiếu bắt tay từng người, lễ độ:

- Nghe tiếng nị đã lâu. Nay mới gặp. Đúng là ‘Văn kỳ thanh bất kiến kỳ hình’.

Ông chủ nói với A Hiếu:

- Đây là mấy người bạn làm ăn. Tuy mới ban đầu, nhưng sau này chắc còn gặp nhiều. Ngộ mắc việc, nị thay ngộ tiếp khách.

A Hiếu vòng tay, cung kính:

- Dạ, nhưng cũng xin mời ông chủ ghé Lido chút xíu.

Tới Lido, phân ngôi chủ khách xong, ông chủ giới thiệu:

- Ở đây có hai thứ rượu đặc biệt: Đệ Nhất Thiên Hạ và Cửu Chiến Bất Bại. Muốn dùng thứ nào?

Thấy đám Đại ngơ ngác, A Hiếu đỡ lời:

- Mình nếm Đệ Nhất Thiên Hạ trước, rồi tính tiếp. Tối nay mời khách quý qua một đêm tại Nhất Dạ Đế Vương.

Rượu không rõ ngâm bằng vị gì, nhưng thơm, ngọt, uống vô lưng lửng khó tả, uống hoài không say.

Đợi mọi người uống vài ly, A Hiếu vỗ tay ba tiếng.

Ngay lập tức, hơn 20 cô gái trẻ đẹp từ bên trong bước ra, tuổi chừng mười tám đôi mươi, áo váy thướt tha như trong tranh tố nữ. Ba bốn cô phục vụ một khách, một cô đứng sau đấm vai, hai cô hai bên xoa tay, một cô rót rượu. Cả bọn như lạc chốn Thiên Thai.

A Hiếu đùa:

- Bữa nay nị xuống đây thì… ở luôn, lấy vợ người Hoa luôn!

Đại cười méo:

- Uổng quá, tôi có vợ mới sinh con gái rồi.

Đại đã cưới cô Nhân — con chủ tiệm gỗ Đồng Nhân trên đường Hồng Thập Tự, phía trước rạp Olympic. Anh của cô Nhân là bạn nhảy đầm với Đại, nên giới thiệu em gái cho tay trùm du đãng. Con gái họ chưa đầy tháng.

A Hiếu giới thiệu sơ qua các cô. Mỗi người một vẻ, người đẹp phảng phất nét buồn Vương Chiêu Quân; người đẹp kiêu sa như Tây Thi; có người rực rỡ như Điêu Thuyền; có người bốc lửa như Dương Quý Phi. Các cô đều được rèn luyện kỹ, phục vụ khéo léo, tinh tế chẳng khác gì đào hát hay kỹ nữ Nhật Bản.

Đám Đại vốn chỉ biết đánh lộn, nhảy đầm và uống rượu Tây Napoleon hay X.O; nào biết gì về bốn mỹ nhân lịch sử, hay “chim sa cá lặn, nguyệt thẹn hoa nhường”. Nhưng chỉ cần nhìn các cô là đủ ngất ngây, chẳng còn nhớ trời đất.

Một cô cầm nắm hạt dưa bỏ vào miệng, lát sau nhè ra nguyên đống vỏ, chỉ còn nhân trắng tinh béo bùi để bón cho khách.

Xong màn đầu, A Hiếu mời khách sang phòng kế bên hút thuốc phiện. Ông chủ Xí Ngàn đã rút êm từ lúc nào. Nhưng lúc này, chẳng ai còn để ý.

Hút thuốc phiện khi ấy là kiểu “chơi” thịnh hành của dân nghệ sĩ và giới thượng lưu, nhưng không đến mức nghiện như ma túy sau này.

Các cô lại theo sang, phục vụ từng nhóm hai ba khách. Đại Cathay nằm cùng A Hiếu và A Chó, vừa thưởng khói nàng tiên nâu, vừa bàn chuyện làm ăn lâu dài.

A Hiếu nhỏ nhẹ:

- Được ông chủ đồng ý rồi, anh Đại không những thành công mọi mặt, cả kinh tế lẫn quan hệ. Chính quyền cũng phải nể. Ngộ đây nè! Trước khi được ông chủ để mắt, bị cảnh sát bắt hoài, muốn gặp mấy ông chính quyền mà họ chẳng thèm ngó. Nay thì ngược lại, trưởng ty cảnh sát còn ngại không muốn gặp, đám ‘rề xẹc’ thấy ngộ là sợ thấy mẹ…

Hết màn thuốc phiện, cả bọn kéo nhau qua phòng ăn. Sơn hào hải vị dọn lên ê hề. Lúc này rượu Cửu Chiến Bất Bại được đem ra. Chưa rõ hiệu lực ra sao, nhưng hương vị thì kém xa Đệ Nhất Thiên Hạ.

Mới nếm một hớp, Hải Súng nhăn mặt la lớn:

- Cửu chiến gì nổi, uống hai ba ly là hết xí quách cho coi!

Cả bọn phá lên cười.

Trong bữa tiệc, A Hiếu, tức Quẩy Thầu Hào làm phiên dịch giữa khách và các cô. Thực ra cô nào cũng bập bẹ được tiếng Việt, một ít tiếng Pháp, tiếng Anh. Mà khi đã nhậu sương sương, đa phần muốn nói chuyện thì chỉ cần “dùng tay” là được, nên cuộc vui không hề gặp trở ngại.

Các cô thay phiên gắp thức ăn, rọt táo, cắt cam, đấm bóp cho khách. Vẫn theo nguyên tắc ba bốn cô phục vụ một người. Tiệc tàn, rượu ngấm, các cô dìu mỗi khách về một phòng riêng. Ai nấy lâng lâng, quên hết ân oán giang hồ, tưởng như lên non bồng nước nhược. Các cô nhẹ nhàng rời khỏi phòng, chỉ để lại một người được khách ưng ý nhất.

Sáng hôm sau, ai nấy đều ngạc nhiên. Rõ ràng tối qua ngủ với một cô, sáng dậy lại thấy cô khác nằm cạnh. Đại Ca Thầy mở mắt, mơ màng hỏi:

- Anh đang ở đâu vậy?

Cô gái cười chúm chím:

- Anh đang ở bên em.

Đại nhìn đồng hồ giật mình, đã 9 giờ sáng.

- Bạn anh đâu?

Cô gái tỉnh bơ:

- Bạn anh đã có bạn của em lo…

Sau đó mọi người được mời lên sân thượng ăn sáng và tắm rửa. Lúc này Đại mới dần tỉnh, nhớ lại bữa Nhất Dạ Đế Vương tối qua, cứ tưởng như trong mộng.

A Hiếu đã đợi sẵn trên sân thượng, vui vẻ mời mọi người cùng ăn sáng. Đến lúc chia tay, Đại Cathay thay mặt anh em cảm ơn A Hiếu, dặn gửi lời đến ông chủ:

- Ông chủ sẽ không thất vọng về anh em Sài Gòn đâu…

***

Khu Đại Thế Giới của Tín Mã Nàm vốn nổi tiếng từ thời Pháp thuộc. Đến thời Bình Xuyên quản lý, nơi này càng phát triển. Chỉ giai đoạn ông Ngô Đình Diệm dẹp “tứ đổ tường” thì Đại Thế Giới mới thu hẹp. Nhưng khi Đệ Nhứt Cộng hoà sụp đổ, Đại Thế Giới lại trở thành sòng bài lớn nhất miền Nam, vang danh cả Đông Nam Á, tiền bạc tuôn vào như nước, lực lượng bảo kê đông như quân Nguyên.

Dưới trướng Tín Mã Nàm là những cao thủ như Sứ Bá Sứng coi tài chính, Bắc Kỳ Chảy và Cọp Chảy đứng đầu nhóm đâm thuê chém mướn. Bắc Kỳ Chảy vốn dân Nùng từ Móng Cái, vào Nam đầu quân cho Tín Mã Nàm. Đa phần bảo kê Đại Thế Giới đều là võ sĩ, tinh thông quyền cước, đao kiếm, côn, nội ngoại công toàn diện.

Ỷ vào lực lượng hùng hậu và quyền lợi khổng lồ, Tín Mã Nàm thẳng thừng gạt đề nghị “chia phần” của Đại Cathay:

- Ở đây anh em đông lắm. Chia phần thì lâu mới đủ ăn.

Lần đầu tiên bị từ chối thẳng mặt, Đại gằn giọng:

- Không chia phần thì sẽ có đổ máu. Bất lợi cho Nàm Chảy đó.

Ai ngờ Tín Mã Nàm còn thách:

- Muốn đánh thì đánh! Ngộ đâu có ngán!

Thế là trận chiến mở màn, phe Tín Mã Nàm thiên về thủ. Các sạp báo, quán ăn, cà phê quanh Đại Thế Giới đều trở thành nơi giấu vũ khí. Đàn em Tín Mã Nàm không bao giờ đi một mình, luôn đi đâu cũng năm bảy đứa để ứng cứu.

Suốt 12 tháng, Đại Cathay liên tục đổ quân tập kích các điểm làm ăn của Tín Mã Nàm. Gặp người là chém phứa rồi bỏ chạy. Khổ nỗi nạn nhân thường là dân lành, khách chơi, khiến họ khiếp sợ, không dám đến khu Hắc Đạo nữa.

Vắng khách, thu nhập thấp, đám cô hồn bảo kê của Tín Mã Nàm đành túa ra làm ăn lẻ để gỡ gạc, bất chấp kỷ luật của ông trùm. Nhưng cứ tên Hắc Đạo nào lọt xuống khu Sài Gòn là tên đó bị đàn em của Đại Cathay chặn đánh.

***

Đầu năm 1964, biết phe Hắc Đạo đã hết phong độ, Đại Cathay quyết định đánh trận cuối, Đại dẫn theo 9 hảo hớn “thiện chiến” nhất, trong đó có Huỳnh Tỳ, Ngô Cái, Bá Thế, Lâm Chín Ngón, Trương Khùng, Việt Parker Gia Định, Minh Casino và những người khác.

Bá Thế — người vừa quy phục về dưới trướng Đại — hăng hái xin giao đấu với Bắc Kỳ Chảy. Bá Thế vốn đẹp trai, trắng trẻo, được đoàn hát Kim Chung gọi “Bạch Diện Thư Sinh”, nên Đại ngần ngại:

- Thằng Nùng đó ghê lắm. Bọn Nùng toàn lính Nhảy Dù với Thiết Giáp.

Rồi Đại phân công:

- Lâm theo sát hỗ trợ cho Thế.

Hôm đó lúc 9 giờ sáng, hơn trăm giang hồ kéo đến khu Đồng Khánh (tức Trần Hưng Đạo ngày nay), đường Nguyễn Hoàng (nay là đường Trần Phú), đường Nguyễn tri Phương… cả nhóm bất thình lình tấn công vào quán cà phê ngay trước rạp Hào Huê đối diện với Đại Thế Giới. Đây là điểm tụ tập của các tay đàn em Tín Mã Nàm vào hai buổi sáng chiều.

Đạo quân do chính Đại Cathay dẫn đầu, cả bọn đi trên 2 xe hơi du lịch, mấy chục xe máy Đức hiệu Gobel, Puch, Brumi… phóng như bay tới điểm hẹn.

Tới trước Đại Thế Giới, đoàn bất ngờ thắng gấp. Bọn trên xe nhào xuống, kẻ rút đao, người móc côn, lưỡi lê, ào vô các tiệm quán bên đường — cứ nhè thanh niên đang uống cà phê, ăn hủ tiếu mà chém tới tấp, bất kể có phải đàn em Tín Mã Nàm hay không.

Sau thoáng ngỡ ngàng, phe Tín Mã Nàm trấn tĩnh, hò hét lấy khí thế, chạy vô trong quán, rút đao kiếm, cô nhị khúc giấu sẵn, đánh trả quyết liệt.

Bà con bán quán, vốn quen biết giới du đãng Chợ Lớn vốn gốc người Hoa nên ủng hộ “bồ nhà”, vừa vỗ tay vừa la lối cổ vũ, vang cả mấy con đường. Cuộc chiến chỉ mới bắt đầu mà đã căng thẳng, khó phân thắng bại.

Trong lúc hai bên kịch liệt giáp chiến, Bá Thế đảo mắt tìm Bắc Kỳ Chảy — kia rồi! Đối thủ đang cầm thanh mã tấu vung loang loáng, chỉ huy một nhóm năm tên tả xung hữu đột. Bá Thế cầm đao xộc tới, quát lớn:

- Mày ngon thì tay đôi với tao!

Bắc Kỳ Chảy không trả lời, chỉ hú một tiếng rồi múa thanh mã tấu lao vào đón đường đao của Bá Thế. Qua lại được vài hiệp, đám giang hồ do Lâm dẫn đầu ùa tới khiến Bắc Kỳ Chảy không dám nghênh chiến nữa, bỏ chạy.

Đang hăng, Bá Thế đuổi bén gót. Hình như đã có chủ ý, Bắc Kỳ Chảy chạy tạt vào rạp hát Hòa Huê (nay trên đường Trần Phú, gần góc Trần Hưng Đạo). Đời nào hắn để con mồi thoát, Bá Thế lao theo.

Ai ngờ vừa lọt vào rạp, phía sau lưng nghe đánh “rầm” — hai tên đàn em của Bắc Kỳ Chảy phục sẵn bên trong đã kéo cửa sắt lại, khiến bọn lâu la của Bá Thế kẹt bên ngoài.

Thấy đối thủ đã sa bẫy, Bắc Kỳ Chảy vung mã tấu cười gần. Hai tay đàn em hắn, một rút côn nhị khúc, một cầm kiếm sấn tới bao vay Bá Thế. Bá Thế đâm hoảng, lượng định tình hình, liền áp lưng vào tường làm điểm tựa, xuống tấn, cầm ngang đao thủ thế, chân không ngừng dịch chuyển dần về phía cửa sắt.

Phía ngoài, Lâm Chín Ngón đuổi theo tới rạp Hòa Huê nhưng cửa đã khép. Hắn chỉ thấy Bá Thế một mình trong cảnh “một chọi ba”, tính mạng như ngàn cân treo sợi tóc, tiếng đao kiếm va nhau chát chát, Bá Thế coi bộ cầm cự không xong.

Lâm Chón Ngón nhanh trí lấy đầu nhọn con dao phở, lách vào khe chốt cửa, khẽ nâng. “Tách!” — chốt bật lên. Lâm đưa tay trái kéo cửa sắt, thì sau gáy lạnh buốt. Một nhát kiếm chém trúng đầu. Dao phở vẫn còn kẹt ở cửa khiến tay phải Lâm không quay lại đỡ được, đành liều buông tay trái đang vịn cửa lên che ót. Lưỡi kiếm bén ngọt tiện đứt luôn ngón cái. Từ đó Lâm mang biệt danh Lâm Chín Ngón.

Bên trong rạp, Bá Thế không bỏ lỡ cơ hội, nhanh chóng thoát ra ngoài đúng lúc đám giang hồ Sài Gòn hàng chục người xông tới ứng cứu. Nhóm Chợ Lớn phải tháo chạy vào các hẻm, các nhà quen, lần lượt biến mất hết.

Hậu quả trận thư hùng mở màn giữa hai phe Sài Gòn – Chợ Lớn, mỗi bên hơn 20 người bị thương, may không ai tử vong. Cuộc tập kích không thành công trọn vẹn, cả hai bên đều thiệt hại. Nhưng sau trận ra quân ác liệt đó, uy tín của Đại Cathay lên cao trong giới giang hồ Sài Gòn – Chợ Lớn.

***

Tín Mã Nàm rất lo lắng, nếu cứ để cho Đại Cathay tập kích mãi như vậy, giới Hắc Đạo chỉ còn nước dẹp hết sòng bài, tiệm hút vì không còn ai dám bén mảng.

“Con ngựa điên” Tín Mã Nàm phải kìm cơn điên, cử người đến mời Đại Cathay lên nhà hàng Đồng Khánh điều đình. Đàn em cố khuyên Đại đừng vào hang cọp, e bị “trải đệm” nhưng Đại Cathay nổi máu yêng hùng, vẫn quyết định nhận lời.

Đại bảo tài xế chờ ngoài cửa, còn mình thì tay không lên lầu hội kiến Tín Mã Nàm. Một bàn tiệc dọn sẵn. Thủ lĩnh người Hoa cùng đội múa lân hơn chục tên, mặt đứa nào cũng ngầu, nhìn Đại gườm gườm khi hắn ung dung bước vào.

Một tên đàn em thấy Đại đi một mình, tưởng thời cơ thuận tiện, xổ tiếng Tàu, đề nghị “chủ tướng ra tay, con mồi đang vào rọ”.

Nhìn cử chỉ của Đại, “con ngựa điên” Tín Mã Nàm thầm phục. Hắn nhượng bộ, đồng ý giao khu vực từ Chợ Nancy ra Sài Gòn cho Đại toàn quyền quản lý. Còn địa bàn Chợ Lớn, đàn em Đại được mở sòng, mở động tại nơi nào không có cơ sở của người Hoa.

Riêng khu Chợ Sắt, chợ Tân Thành và hẻm 100 tuyệt đối không được xâm phạm vì đó là giang sơn Tín Mã Nàm và nơi vợ bé hắn đang sống.

Hợp đồng nhượng địa tuy không chữ ký, nhưng giang hồ đã cam kết thì nghiêm trị thi hành.

Hai ly rượu mừng nâng lên, uống cạn.

Từ đó, gần như thế giới giang hồ Sài Gòn – Chợ Lớn thuần phục dưới trướng Đại Cathay. Thằng nhỏ bụi đời thất học ngày nào giờ có thể làm thay đổi cả xã hội Sài Gòn nếu hắn muốn.

Chương 5: Du đãng Sài Gòn đụng dân chơi Đà Lạt

Hồi ấy có vài tay tài phiệt thường tài trợ cho dân du đãng, nổi bật là Hoàng Kim Quy – tức Vua kẽm gai. Ông này giàu lên nhờ chiến tranh, trúng thầu cung cấp dây kẽm gai làm hàng rào Ấp Chiến Lược, rồi đến lưới sắt B40 nên càng giàu.

Kim Quy có quý tử Hoàng Kim Lân, công tử bột ăn chơi có hạng. Hoàng Kim Lân giao du với dân chơi, con nhà giàu, lui tới vũ trường, nhà hàng, tiêu tiền như nước. Thi thoảng Lân còn nổi hứng “chơi trội” để giật le.

Có lần, Lân vào nhà hàng lớn trên đường Lê Lợi, tuyên bố bao toàn bộ khách. Nhà hàng lên micro thông báo, ai dè hôm đó có toán Biệt Động Quân về phép, đang ngà ngà say. Họ nhao nhao:

- Bọn tao có tiền vào đây ăn, Lân là thằng nào dám bao tụi tao?

Lời qua tiếng lại. Bọn lính rút lưỡi lê, còn Lân thì cầm bật lửa máy bằng vàng 18K châm thuốc, nổi sùng ném luôn cái bật lửa rồi bỏ ra khỏi nhà hàng. Nhân viên vội chạy nhốn nháo tìm bật lửa vì ai cũng biết nó bằng vàng…

Lân rất khoái chơi với Đại Cathay. Hắn thường ký sẵn séc tại các nơi Đại hay lui tới, rồi lâu lâu kiểm tra xem Đại xài gần hết thì ký tiếp.

Trong băng công tử bột của Lân có hai anh em người Hoa. Đó là Dzách Bửu và Dzì Bửu, là con chủ nhà hàng Mê Kông. Nhà hàng Mê Kông khi ấy không chỉ có hai chi nhánh sang trọng tại Sài Gòn, Chợ Lớn, mà còn mở cả nhà hàng tại Bangkok (Thái Lan) và Phnom Penh (Campuchia).

Do đang ăn nên làm ra, nên Mê Kông mở thêm chi nhánh nhà hàng ở Đà Lạt. Nhân dịp khai trương, Dzách Bửu và Dzì Bửu mời Hoàng Kim Lân lên Đà Lạt dự lễ. Rồi nhờ Lân mời luôn Đại Cathay và một số đàn em tới dự để ra oai.

Hai anh em người Hoa này cũng biết sơ sơ về Đại qua giới thiệu của Lân và đôi lần gặp gỡ trên sàn nhảy hồi Sài Gòn đang rộn rã. Vui vẻ trước lời hứa sẽ giúp đỡ của “ông chủ”, Đại kéo luôn một lô đàn em thân tín lên cao nguyên đổi gió.

Đi cùng tay trùm du đãng này có đến hơn chục tên, gồm Lâm Chín Ngón, Hải Súng, Cu Quỳ, Sáng Phong, Năm Công… chất lên hai xe du lịch mà vẫn không hết, phải đi nhờ cả xe của Hoàng Kim Lân, Dzách Bửu và Dzì Bửu.

Đón tiếp giới du đãng rất long trọng, không thua gì các nhà chính trị salon có máu mặt hoặc khách nước ngoài đến dự lễ khai trương. Đại và anh em được dành nguyên một tầng lầu riêng để tiện ăn ở, đi lại.

Đúng thời gian đó có đoàn cải lương từ Sài Gòn lên lưu diễn tại nhà hát ngay khu Chợ Hòa Bình, trung tâm thành phố sương mù. Các kép chính của đoàn vốn không xa lạ gì với Đại Cathay. Vì Thành Được, Hữu Phước hay Lưu Tứ (hồi đó còn gọi là Đồn Thóc) thường hút thuốc phiện tại tiệm Khang Thành gần góc Đồng Khánh và nhiều lần gặp Đại cùng đám nhà văn Duyên Anh, Hoàng Hải Thủy… để “đi mây về gió”.

Liên tiếp hai đêm, đoàn cải lương bị đám du đãng Đà Lạt gây rối. Đám này khoảng trên dưới 20 tên do Xi Rỗ cầm đầu, câu kết với bọn lính Địa Phương Quân. Băng Xi Rỗ không chỉ làm mưa làm gió khu Chợ Hòa Bình mà còn tung hoành khắp thị xã. Từ bến bãi xe, nhà hàng, khách sạn, vũ trường… Hễ ai dám không “nộp thuế” là gặp chuyện rắc rối.

Gặp đoàn cải lương, đêm nào chúng cũng đòi coi “cọp” — tức coi không mua vé, và không chỉ cho chúng mà cho cả bọn lính địa phương, rồi họ hàng bạn bè, số lượng lên đến hàng trăm người. Đã thế, chúng còn yêu cầu đoàn phải trả tiền bảo kê cho mỗi suất hát. Bầu đoàn cải lương méo mặt, đành cắn răng chịu, mà trong lòng uất nghẹn vì đất khách quê người.

Gặp lại Đại Cathay — người mà văn nghệ sĩ Sài Gòn hay gọi là Jimbo — Hữu Phước và Thành Được mừng rỡ vô cùng. Sở dĩ Đại có biệt danh Jimbo vì khoảng năm 1965 ở Sài Gòn có chiếu bộ phim Tazan của Ấn Độ ăn khách với nhân vật chính tên Jimbo. Đại mang một phần máu lai Ấn – Việt, nên cái tên ấy gắn luôn với hắn.

Hai tài tử cải lương xổ hết bầu tâm sự, than phiền về dân chơi Đà Lạt “không đẹp”, rồi nhờ Đại ra tay giúp đỡ. Đại nghe xong, phần được nịnh mà phồng mũi, phần nghĩa khí giang hồ nổi lên: “Kiến nghĩa bất vi vô dõng dã – Lâm nguy bất cứu mạc anh hùng”. Thấy việc nghĩa không làm là không phải người, gặp nguy không cứu không xứng anh hùng. Đại ưỡn ngực nhận ngay:

- Để đó tui lo!

Chưa hết, nghe tin nhà hàng Mê Kông khai trương lễ lớn, Xi Rỗ viết thư gửi chủ nhà hàng yêu cầu nội nhật chiều hôm đó phải gửi cho hắn một con heo quay, hai chai rượu ngoại và 5 két bia (hồi đó chủ yếu là bia “Con Cọp”) để hắn nhậu, đồng thời ghi rõ: “Không thì tự chịu trách nhiệm.”

Mời được Đại Cathay lên Đà Lạt dự lễ khai trương mà đụng chuyện này thì thật quá thất sách. Dzách Bửu và Dzì Bửu đem thư của Xi Rỗ cho Đại xem và xin ý kiến.

Đại vốn đã có chủ ý, phẩy tay:

- Cứ gửi heo quay, rượu bia cho nó. Tao sẽ nói chuyện phải quấy với thằng Xi Rỗ sau.

Khoảng 8 giờ tối hôm đó, Đại kéo nguyên băng ra bến xe gần Chợ Hòa Bình truy tìm Xi Rỗ. Xi Rỗ đang ngồi nhậu với bảy tám tên lâu la tại quán nhậu kế bến xe. Ngoài chục du đãng hoa anh đào, còn có cả tiểu đội Địa Phương Quân cùng nhậu. Mồi là con heo quay béo ngậy, súng carbine, garand dựa ngay trên bàn.

Riêng Xi Rỗ cởi trần trùng trục giữa cái lạnh của Đà Lạt, có lẽ một phần muốn khoe thân hình vạm vỡ, một phần do hơi rượu hầm nóng người. Đại Cathay dẫn đầu băng du đãng Sài Gòn tiến thẳng đến bàn nhậu. Tuy hắn dễ dàng nhận ra Xi Rỗ với khuôn mặt rỗ đặc trưng, Đại vẫn hỏi lớn:

- Ai là Xi Rỗ?

Thấy bị gọi tên với giọng hống hách, Xi Rỗ không đứng dậy, hếch mặt, tay vẫn cầm ly rượu:

- Tao đây. Có chuyện gì?

Đại gằn giọng:

- Tao muốn nói chuyện với mày về vụ nhà hàng Mê Kông và đoàn cải lương. Mày có biết tao là ai không?

Xi Rỗ hừ một tiếng, dằn mạnh ly xuống bàn:

- Biết chứ! Biết mày lên đây mấy ngày rồi mà không vào chào tao. Giờ mày muốn gì?

Đại cố nén giận:

- Nhà hàng Mê Kông và đoàn cải lương là chỗ bạn tao. Mày biết vuốt mặt thì phải nể mũi.

Xi Rỗ vụt đứng dậy:

- Mày là cái thá gì mà tao phải nể? Rừng nào cọp nấy, Sài Gòn là của mày, Đà Lạt này là của tao. Đừng lôi thôi!

Nãy giờ đã hầm bực, Sáng Người Nhái nghe đến câu đó tức khí móc khẩu Colt 45 giấu bên hông, quật báng súng vào ót Xi Rỗ. Nhưng Xi Rỗ phản xạ cực nhanh, hụp đầu, khiến báng súng chỉ sượt qua vai.

Như con thú bị thương, lại men rượu hừng hực, Xi Rỗ cúi đầu lao ngay vào bụng Đại Cathay. Quá bất ngờ, Đại trúng đòn đầu quyền, ngã xuống, ngồi phịch xuống đất. Nhưng mang danh “Jimbo”, Đại kịp vòng tay cầm nã thủ túm cổ Xi Rỗ kéo hắn ngã theo.

Xi Rỗ khỏe như con trâu điên, xiết chặt ngang lưng Đại. Hai tay đại ca vùng vẫy, cả hai vừa ôm siết vừa tung những đòn hiểm: đấm, đá, siết cổ, chặn họng, móc mắt, thúc cùi chỏ, lên gối, bẻ ngón tay… toàn những thế hiểm như trong truyện kiếm hiệp của Kim Dung.

Địa hình ngay sườn dốc khiến cả hai lăn lông lốc theo triền dốc. Có lúc Xi Rỗ đè Đại, có lúc Đại ấn đầu Xi Rỗ xuống. Còn quân hai bên cũng sáp lá cà, toàn “thượng cẳng chân hạ cẳng tay”, không ai dùng súng, đúng chất dân chơi thời đó.

***

Tin báo cấp tốc đến Ty Cảnh sát Đà Lạt. Một đại đội Cảnh sát dã chiến trang bị vũ khí được điều đến khu vực Chợ Hòa Bình. Khi họ tới nơi, hai phe du đãng đã đập phá tan tành mấy quán nhậu, dùng bàn ghế làm vũ khí. Riêng Đại Cathay và Xi Rỗ vẫn ôm vật nhau lăn hết con dốc.

Thấy số người tham chiến quá đông lại hăng máu, cảnh sát nổ súng thị uy. Ai dè bọn Địa Phương Quân nghe tiếng súng tưởng phe Đại khai hỏa, liền xách súng bắn lại. Cảnh sát đông và hiện đại hơn, bắt đầu chiếm ưu thế. Toán Địa Phương Quân dùng luôn bến xe làm bãi chiến trường, lấy ô tô làm vật cản.

Thấy lực lượng yếu hơn, Địa Phương Quân báo cáo xin tăng cường thêm một đại đội, vì tưởng Việt Cộng tràn vào thành phố. Đến lượt cảnh sát dã chiến lép vế, cũng yêu cầu chi viện thêm một đại đội nữa.

Súng nổ vang trời, đạn như pháo bông. Tình hình không ai đoán nổi sẽ đi đâu về đâu nếu Tỉnh trưởng Đà Lạt không đích thân can thiệp. Cuối cùng đôi bên chịu dừng tay. Kỳ lạ là súng nổ như bắp nhưng không ai trúng đạn.

Dzách Bửu nghe tin chiến sự, vội lái chiếc xe Con Cóc 2CV đến tận chợ Đà Lạt rước Đại, Hải Súng và Cu Quỳ phóng thẳng về Sài Gòn cho “khỏi ai hỏi thăm”.

Đại Cathay sau trận kịch chiến với Xi Rỗ bị trật cổ chân, đi cà nhắc, phải nhờ đàn em dìu lên xe. Còn Xi Rỗ thì mặt mày thâm tím, thân mình trầy trụa tùm lum như gà chọi vừa xong trận đá độ.

Đêm đó, Xi Rỗ hoảng quá chạy thẳng vào rừng trốn biệt, sáng hôm sau mới dám mò về. Dân du đãng, giang hồ mạnh ai nấy trốn, cũng chẳng ai bị bắt, coi như “huề cả làng”. Chỉ tội nghiệp cho đoàn cải lương, sau trận đọ súng vang trời, chẳng ma nào dám đến xem hát, nên anh em đành cuốn gói về Sài Gòn, chịu lỗ vốn nặng…

Chương 6: Nội bộ thanh toán nhau

Điềm báo đầu tiên là sự rạn nứt trong nội bộ, vụ hai đàn em thân tín của Đại là Bông và Thu bị bắn chết ngay tại sòng bài, giữa ban ngày.

Trong hệ thống sòng bài dưới quyền Đại, sòng Me ở quận Tư do Bảy Si phụ trách là lớn nhất (sau này Nam Cam xuất thân cũng từ đây). Nhất là sau khi nghe tin “ông chủ” nhường cho Đại được góp phần hùn hạp ở nhà hàng Đại Thế Giới, các tay đánh bạc đổ về sòng Me đông nườm nượp.

Quân sư A Chó thường xuyên có mặt để kiểm tra tài chính. Thu và Bông chịu trách nhiệm bảo vệ địa điểm đang ăn nên làm ra này.

Bảy Măng — một nhân vật chính trong vụ thanh toán đẫm máu — là trung úy Tổng Nha Cảnh Sát nhưng chỉ là chức để khỏi đi quân dịch, khỏi cần lãnh lương. Nghề thật sự của hắn là đánh bài, xứng đôi với vợ hắn là Bảy Quẩn, một gái mãi dâm nổi tiếng xinh đẹp, có duyên, giao tiếp rộng ở đường Nguyễn Du.

Nhờ “mác” sĩ quan cảnh sát, Bảy Măng được Đại Cathay ưu ái, cho hưởng phần trăm tại sòng bài, vừa thưởng công vì nhiều lần giúp Đại giao dịch với quan chức, vừa để hắn đứng tên một số việc “ngoại giao”.

Bảy Măng có tài giao thiệp, lại có lon trung úy, nên dễ làm quen nhiều nơi. Từ đó hắn bắt đầu “đứng núi này trông núi nọ”, tranh chấp với A Chó, mơ bước lên vị trí phụ trách tài chính cho Đại.

A Chó đâu phải loại ngu. Đánh hơi được âm mưu, hắn vừa đề phòng vừa chờ dịp ra tay. Không hiểu sao dạo gần đây Bảy Măng chơi bài toàn gặp xui, thua sạch túi. Đến khoảng 10 giờ sáng hôm ấy, hắn lại thua hết tiền, đang say máu gỡ gạc, mới hỏi A Chó:

- Nị, bữa nay chia tiền lời phần trăm cho tui nha?

A Chó lắc đầu:

- Đâu được, giờ này phải chiều mới có.

Bảy Măng nổi nóng, đổi giọng:

- Vậy sao hôm qua không chia tiền cho tao?

A Chó cũng lớn tiếng:

- Tiền ngộ muốn cho nị hưởng thì nị mới được hưởng! Ngộ muốn đổi nị lúc nào chẳng được!

Bị sỉ nhục ngay tại chỗ, lại là sĩ quan cảnh sát, Bảy Măng tím mặt. Hắn về nhà lấy khẩu rulo Tổng Nha cấp, giắt lưng quần, quay trở lại sòng bài. Khoảng 11 giờ trưa, sòng Me đang “tàn xưởng” — tức là lúc mọi người đánh tà tà đợi khách thì Bảy Măng xộc thẳng vào, rút súng:

- A Chó đâu?!

Nghe tiếng có người nói nhỏ:

- Nó cầm súng đó!

A Chó hồn vía lên mây, ba chân bốn cẳng chạy ra cửa sau. Do quá sợ, hắn không dám chạy vào hẻm mà nhảy luôn xuống kênh nước hôi thối, cắm đầu lủi đi cho xa.

Bông và Thu nghe tin Bảy Măng bắn tìm A Chó, chạy đến can ngăn, tưởng hắn chỉ dọa. Thu lao vào ôm tay Bảy Măng còn chửi:

- Bộ mày điên rồi sao, muốn chết hả?!

Không ngờ Bảy Măng đang lên cơn thật. Hắn không nói gì, chĩa súng ngay giữa trán Thu, bóp cò. Viên đạn xuyên qua óc, Thu đổ vật xuống, giãy đành đạch.

Bông thấy bạn bị bắn chết tại chỗ, quay đầu chạy. Bảy Măng say máu, bắn ngay phát nữa vào ót Bông. Hai đàn em của Đại gục tại chỗ, máu lênh láng cả sòng bài. Mọi người hoảng loạn, không ai dám hé răng. Bảy Măng nhìn quanh, không thấy mục tiêu để bắn tiếp, mới hậm hực nhét súng vào lưng quần, lên xe gắn máy phóng thẳng về Tổng Nha Cảnh Sát… đầu thú.

Nghe hung tin, Đại Cathay lập tức triệu tập toàn bộ đàn em có súng — cả người giữ súng hợp pháp như Sáng, Cu Quỳ, lẫn dân chuyên dùng hàng nóng như Hải Súng, Lâm Chín Ngón, Trương Khùng, Việt Parker. Đại ra lệnh:

- Hễ thấy mặt nó đâu, bắn ngay! Không cần đôi co!

Đàn em sục đến tận nhà Bảy Măng ở đường Nguyễn Du, mọi sòng bài, quán nhậu, vũ trường để tìm hắn. Nhưng làm sao tìm được, Bảy Măng đã xin tạm giam tại Tổng Nha, được cho ở riêng một phòng để “bảo toàn mạng sống”.

Đám ma Thu và Bông được Đại giao cho Bảy Si tổ chức rất long trọng, nhạc Tây nhạc Ta vang rền. Sau cơn giận, Đại nghe người ta kể lại đầu đuôi, biết Bảy Măng bắn Thu và Bông chỉ vì nóng giận. Mục tiêu thật sự là A Chó. Đại rút lại lệnh giết, nói:

- Thôi, tha cho nó.

Nhờ vậy, khi bị kết án 5 năm tù giam ở Khám Chí Hòa, Bảy Măng vẫn sống yên ổn giữa đám du đãng cùng thời bị bắt giam. Nếu không trong trại giam, chắc gì Bảy Măng được yên thân.

Chương 7: Du đãng mã thượng

Trong chiến dịch bài trừ du đãng của cảnh sát Việt Nam Cộng hoà năm 1966, cái tên Lê Văn Đại, tức Đại Cathay được liệt vào hàng “Gian nhân hiệp Đảng” đặc biệt nguy hiểm.

Bản phúc trình ngày 15/6/1966 gửi Phó cảnh sát trưởng Trần Văn On có ghi rõ: “Tên Đại Cathay đã sống không nghề nghiệp từ năm 19 tuổi. Y đã kết hợp cùng một số thanh niên cùng tình trạng tổ chức những vụ chém lộn khắp vùng Sài Gòn - Chợ Lớn. Y đã hai lần tổ chức chém người tại khu Dân Sinh và Chợ Lớn. Ngoài ra, y cũng bị chém một lần tại đường Lê Lai. Đặc biệt, số người bị đánh chém cũng như đã chém y đều thuộc thành phần lưu manh du đãng...”.

Vì vậy, dù không thu được chứng cứ cụ thể, Đại Cathay vẫn bị điệu ra tòa tiểu hình với tội danh du đãng đặc biệt và bị tống giam 45 ngày vào phòng 24 E, khu ED, trại Chí Hòa.

Lúc đó khu ED gồm 2 dãy E và D. Dãy E gồm toàn loại anh chị lưu manh, tù hình sự nổi tiếng hung hãn. Dãy D là nơi giam giữ chính trị phạm, bộ đội giải phóng bị bắt... Mục đích của bọn cảnh sát khi đem giam chung chính trị phạm với đám lưu manh côn đồ là muốn mượn tay bọn đầu trâu mặt ngựa để đàn áp, bức bách tù chính trị.

Chúng chọn trong đám lưu manh một số tên hung hãn nhất cho làm tự quản, được quyền giữ chìa khóa phòng giam, chìa khóa hành lang, tùy ý cho tù ra, vô phòng. Cả hai dãy E và D chỉ có một hồ nước lớn, đặt dưới dãy E. Khi đến giờ anh em tù chính trị ra ngoài giặt giũ, lấy nước, đám tự quản thường khóa các cửa phòng dãy E lại, đề phòng đám lưu manh tràn sang khiêu khích đánh đập tù chính trị. Ngoài những tên tự quản, không một tù thường phạm nào được phép lai vãng vào giờ nghỉ.

5 giờ chiều ngày 25/8/1966, Đại Cathay đi hầu tòa về. Thay vì về phòng ngồi, hắn nói với Của Gia Định và Ngọc Heo, hai tên tự quản đang ngồi ôm đàn nghêu ngao hát:

- Trời nóng quá, tao tắm cái coi.

Sợ đàn anh, hai tên tự quản vội vã lấy xà phòng cho Đại Cathay. Hung hăng, ngổ ngáo, Đại vục luôn cả đầu đầy xà phòng vào xô nước đang hứng của một bác chính trị phạm. Người tù chính trị nhỏ nhẹ trách:

- Nước ít, chú làm vậy coi đặng sao?

Vốn tính côn đồ, Đại tưởng ai cũng sợ mình. Hắn giang tay tát thẳng vào mặt người chính trị phạm và gầm lên:

- Mày biết tao là ai không mà dám cự nự?

Vài ba người tù chính trị khác đứng cạnh đó, dằn lòng không được, xông vào xô Đại Cathay ra. Thế là trận hỗn chiến giữa nhóm tù chính trị và nhóm tù thường phạm kéo dài đến tận đêm.

Đến sáng, khu ED phơi ngổn ngang dưới nắng một cảnh tượng như bãi chiến trường với gạch ngói, mảnh lu, vải rách và khá đông người bị thương của cả hai bên. Lúc này, bọn giám thị mới hoảng hốt, sợ tù hai bên sẽ phá banh khám. Chúng gọi cảnh sát dã chiến vào ốp đám thường phạm vào phòng…

Sau khi được thả, Đại Cathay, Phong khùng, Lâm Chín ngón ưa rủ nhau đến “nằm bẹp” (tức phê nàng tiên nâu) bên bàn đèn của tiệm hút Đông Kinh, đường Ngô Tùng Châu, Quận Nhứt (nay là đường Tôn Thất Tùng).

Tại đó, Đại làm quen và chơi thân một số dân văn nghệ như Tâm, con trai bà Bút Trà - chủ bút tờ Sài Gòn Mới, Duyên Anh (tên thật là Vũ Mộng Long - chủ bút tờ Tuổi Ngọc) và Văn Quang - nhà văn kiêm đại úy tâm lý chiến - những dân chơi tìm “cảm hứng” thường trực tại tiệm hút này.

Duyên Anh là một nhà văn khá nổi tiếng chuyên viết sách “xúi con nít đập lộn”. Sau nhiều lần “nằm bẹp” tai nghe Đại Cathay kể về cuộc đời du đãng của mình, Duyên Anh nổi hứng làm thơ tặng và đọc cho Đại Cathay nghe.

Thấy nhà văn này có vẻ “khoái giang hồ”, tả mình khá đúng, Đại Cathay ra chiều... cảm động. Để “lấy le”, tỏ ra ta đây “biết chơi”, Đại Cathay thường nèo kéo, rủ rê, bao Duyên Anh ăn nhậu, hút sách, chứng tỏ biết quí trọng những người “làm nghệ thuật”.

Sau một thời gian nằm hút chung với Đại Cathay, nhà văn Duyên Anh đã cho ra đời tiểu thuyết “Điệu ru nước mắt” với nhân vật chính lấy từ nguyên mẫu con người của Đại. Đọc xong cuốn sách, Đại Cathay bỗng dưng nổi cáu, hắn gầm lên:

- Thằng cha nhà văn này cà chớn, muốn chơi xỏ tao, viết bậy viết bạ. Tao làm đếch gì mà phải lụy đàn bà đến nỗi chết khô cả xác.

Mặc cho đám quân sư có học tốn công giải thích, rằng nhà văn họ có quyền hư cấu, Đại Cathay vẫn hằm hằm ra lệnh cho đàn em tìm Duyên Anh để “luộc”. Mối bang giao không ngờ kết thúc quá bi đát, Duyên Anh sợ quá vội cao chạy xa bay, giông tuốt lên Đà Lạt trốn hơn nửa năm liền. Rất may cho ông ta, cuối năm 1966, Đại Cathay bị cảnh sát tống ra đảo Phú Quốc và mất tích tại đó. Lệnh của hắn đương nhiên bị bãi bỏ. Lúc này, Duyên Anh mới dám quay trở lại Sài Gòn.

Không chỉ Duyên Anh, không ít nhà văn, nhà báo của chính quyền Sài Gòn sau này cũng cố tình tìm hiểu cuộc đời, tính cách của Đại Cathay rồi hư cấu, thổi phồng lên, biến nó thành huyền thoại về một tên du đãng nghĩa hiệp và hào phóng, với những cuộc tình hết sức lâm ly bi ai. Bộ phim và bài hát cùng tên “Vết thù trên lưng ngựa hoang” khá nổi thập niên 1970 được ra mắt là một ví dụ điển hình.

Thực tế, sự "hào phóng", "chịu chơi", "nghĩa hiệp", chỉ là thứ trang sức lòe loẹt mà Đại Cathay cố khoác lên, đánh bóng cho mình. Tại khu Da Heo, Đại thường tỏ ra hào phóng với người nghèo, hay móc tiền quăng cho đám trẻ con đánh giày, bán báo để lấy tiếng. Bù lại, hắn đã dựng nên cả một hệ thống bảo kê, trấn lột đòi “thuế” của rất nhiều hàng quán khắp vùng Quận Nhứt, Quận Nhì, Quận 3 Sài Gòn.

Đại đã chỉ huy đàn em gây ra hàng chục, cả trăm vụ loạn đả, phá phách đánh chém nhau vô tội vạ mà hậu quả thường chỉ trút lên đầu những người dân thấp cổ, bé họng không hề có thù oán gì với hắn. Và số tiền “từ thiện” mà Đại Cathay ném cho những đứa trẻ bụi đời trong những cơn cao hứng xem ra chỉ là hạt cát so với hàng núi tiền mà hắn đã quăng ra cùng đàn em hút xách, ăn nhậu, đập phá và bao gái trong những đêm “nhất dạ đế vương” thác loạn.

Chương 8: Giang hồ không có vua

Giống một bộ phận dân Sài Gòn du nhập lối sống phương Tây, Đại Cathay cũng rất mê nghệ sĩ, tài tử. Không chỉ giới giang hồ mà tướng tá Sài Gòn cũng chạy theo trào lưu thời thượng này — điển hình là tướng “râu kẽm” Nguyễn Cao Kỳ.

Một lần, Đại Cathay tình cờ diện kiến Nguyễn Cao Kỳ (khi đó là trung tá không quân) trong vũ trường. Đại không bỏ được thói ngông, bị Nguyễn Cao Kỳ phê phán. Không ngờ, ngay giữa chốn đông người, Nguyễn Cao Kỳ phải trả giá bằng một quả đấm như trời giáng vào bụng.

Nguyễn Cao Kỳ tái mặt, tức tối nhưng không dám làm gì. Để tránh ồn ào, ông ta đành im lặng rời vũ trường. Nhiều tướng lĩnh quân đội, cảnh sát, kẻ vì bất lực, kẻ vì “đi đêm” với giới giang hồ, đều không muốn đối đầu với bọn du đãng.

Trong trận hỗn chiến giữa Đại Cathay với Huỳnh Tỳ, Ngô Văn Cái, Nguyễn Kế Thế, Đại vươn lên đứng đầu giới du đãng Sài Gòn. Rồi trận thu phục băng người Hoa của Tín Mã Nàm càng giúp Đại lập nên một đế chế mà khắp Sài Gòn chẳng băng nhóm nào dám đối đầu. Chính quyền Sài Gòn cũng tỏ ra bất lực.

Tướng “râu kẽm” Nguyễn Cao Kỳ phải xuống nước mời Đại làm nhân viên công lực quốc gia. Rồi tướng cảnh sát Sáu Lèo Nguyễn Ngọc Loan thì mời Đại làm đại úy cảnh sát. Nhưng Đại từ chối, chỉ muốn làm trùm du đãng.

Mỗi lần Đại ra đường là một phen khiến người đi đường khiếp vía. Hắn ngồi chễm chệ trên băng trước chiếc Mustang mui trần do Năm Công lái. Theo sau là cả chục đàn em phóng xe máy hú còi xả ga hộ tống. Người đi đường hoảng sợ né sang hai bên, trong khi đám lưu manh thì hò reo khoái chí. Có lúc cao hứng, Đại Cathay còn thượng cả hai chân ra trước kính xe hoặc thò ra bên cửa hông gõ thùng xe loạn xạ...

Sự ngang ngược coi thường pháp luật của Đại và băng du đãng khiến quan chức, cảnh sát mang tiếng và bối rối. Vài lần Đại bị bắt nhốt tạm để trấn an dư luận, nhưng chẳng lần nào đủ bằng chứng để giữ lâu, rồi cũng phải thả. Có thể họ còn cố tình thả, vì Đại đã ăn chia với rất nhiều quan chức Sài Gòn.

Với bản tính cao bồi, thay vì trị Đại vì tội ngông nghênh, tướng Nguyễn Cao Kỳ nghĩ ra cách “chinh phục” hắn. Biết Đại Cathay đang tuổi quân dịch, viên tướng cao bồi Nguyễn Cao Kỳ - có lẽ do muốn chơi trội - bèn cho gọi tên du đãng đến, phủ dụ:

- Tôi biết anh là người có chí, nhưng luật là luật, anh không thể trốn mãi được đâu. Về làm vệ sĩ cho tôi, anh vừa khỏi đăng lính, lại vẫn có quyền hành, muốn đi đâu làm gì mặc sức mà khỏi bị ai thù oán. Anh cứ suy nghĩ cho kỹ, ba ngày nữa trả lời tôi cũng được.

Tên du đãng ít học đời nào chịu suy nghĩ những ba ngày. Tướng Kỳ chưa dứt Đại Cathay đã trả lời luôn:

- Dạ, cảm ơn thiếu tướng đã có thịnh tình chiếu cố. Phiền nỗi tôi đi đâu cũng có cả chục gạc-đờ-co hộ tống, giờ tôi lại làm gạc-đờ-co cho người khác, không lẽ để cho tụi nó thất nghiệp?

Vậy là sau cú đấm vào bụng Nguyễn Cao Kỳ ở vũ trường, Đại lại diện kiến tướng râu kẽm một lần nữa, và lần này Nguyễn Cao Kỳ cũng không thu phục được Đại Cathay.

Sau tướng Nguyễn Cao Kỳ đến lượt tướng Sáu Lèo Nguyễn Ngọc Loan, giám đốc Nha cảnh sát Đô thành. Tướng Loan tuyên bố “Đặt giang hồ ra ngoài vòng pháp luật”, rồi cho mở “Trung tâm bài trừ du đãng” đặt ở bên kia cầu Bình Triệu (thuộc Quận 9) và lập “Biệt đội hình cảnh” nhằm tiêu diệt giang hồ do đại úy Trần Kim Chi làm đội trưởng.

Theo lệnh tướng Loan, “Biệt đội hình cảnh” được bắn bỏ bất cứ tên giang hồ nào trên đường phố nếu chúng gây án và chống lại cảnh sát. Sau một thời gian hoạt động, “Biệt đội hình cảnh” vẫn chỉ tóm được một số tên du đãng “tép riu”, tướng Nguyễn Ngọc Loan bèn quay sang tìm cách mua chuộc Đại Cathay hòng “dĩ độc trị độc”. Đích thân Mã Sâm Nhơn, phụ tá của tướng Loan đến gặp, đưa giấy mời của “ngài” chuẩn tướng cho Đại Cathay.

Cùng một đàn em, Đại Cathay có mặt y hẹn. Nguyễn Ngọc Loan ra giá:

- Tôi sẽ nhận anh vào chức vụ đại úy Phó ty cảnh sát Quận 7. Anh được toàn quyền hành động, nhưng phải giúp tôi tiêu diệt hết đám lưu manh du đãng.

Đại Cathay từ chối:

- Tôi xuất thân du đãng, làm sao có thể quay lưng diệt du đãng được? Nếu tôi nhận lời, du đãng không chém, tôi cũng chết vì thân bại danh liệt.

Tướng Nguyễn Ngọc Loan hạ giọng:

- Anh không muốn nhận, tôi không ép, nhưng anh phải giải tán băng nhóm, không được lộng hành. Nếu không giang hồ, du đãng sẽ không còn đất sống!

Đại Cathay trả lời:

- Giang hồ không có vua, tôi đâu có ra lệnh cho các băng khác được?

Cuộc mặc cả kết thúc. Tiếng tăm Đại Cathay nổi như cồn trong giới giang hồ vì “dám vuốt râu kẽm” tướng Nguyễn Cao Kỳ và từ chối chức tước của tướng Nguyễn Ngọc Loan ban cho. Đại Cathay càng vênh váo hơn. Nhưng, chính bằng sự nổi tiếng ấy, Đại Cathay đã tự ký cho mình bản án tử hình cho mình.

* * *

Quá ngạo mạn, lại đang là giai đoạn cực thịnh của băng Cathay, Đại vẫn không hề biết điều đó, tiếp tục lộng hành. Không chỉ ngổ ngáo với tướng Sáu Lèo trong công việc, Đại Cathay còn công khai qua mặt và thách thức viên tướng này trong cả khoản ăn chơi, chẳng thèm lưu tâm gì đến sức nặng của cái lon chuẩn tướng và trọng trách “Chief” ngành cảnh sát mà Nguyễn Ngọc Loan đang nắm giữ.

Vào thời điểm đó, Sài Gòn ngập trong không khí sống gấp và hưởng thụ, không cần biết đến tương lai. Một trong  những mốt thời thượng của các nhà buôn giàu có, các Sĩ quan Cộng hòa hào hoa, các công tử con nhà gia thế là công khai có nhân tình nhân ngãi hoặc cặp bồ với cave, nghệ sĩ trẻ đẹp.

Một tối nọ, Đại dẫn cả chục đàn em đến vũ trường Olympia — một trong những vũ trường sang trọng nhất quận Nhất. Hễ dân du đãng kéo đến là các em cave ùa đến tiếp đón, vừa vì Đại quá nổi tiếng, vừa vì bọn đàn em của hắn “bo” rất đẹp.

Đường đường là một vị tướng, Nguyễn Ngọc Loan đâu thèm để mắt tới các cô cave, ca sĩ phòng trà bình thường. Người ta thấy “ông tướng độc nhỡn” thường xuyên có mặt tại vũ trường Olympic trên đường Lê Lợi vào mỗi tối thứ 7.

Tại đó, tướng Nguyễn Ngọc Loan ngồi trầm nhạc, thả hồn theo ca sĩ Phương Dung, người nổi tiếng xinh đẹp và quý phái, được mệnh danh là “con nhạn trắng Gò Công”, lấy vũ trường này làm đất biểu diễn. Mỗi lần nghe cô hát “Nỗi Buồn Gác Trọ”, là tướng Loan khoái chí, gõ nhịp theo, rồi lôi cô xuống ngồi cạnh.

Khi đến thăm tình nhân, viên tướng xách theo cả chục vệ sĩ thuộc hàng thiện xạ, cũng nổi tiếng ngổ ngáo và chịu chơi, phóng xe Jeep bạt mạng với những đường cua cong lề bạt phố, đạp phanh cháy cả mặt đường.

Olympic cũng là chốn mà băng Đại Cathay thường xuyên lui tới. Hơn thế nữa, Thủy Tàu – là tài pán vũ trường Olympic còn là một “mối” rất khoái Đại Cathay.  Khác với viên tướng và đám lâu la bụi bặm, Đại Cathay thường lướt trên một chiếc Chevrolet có gắn điều hòa không khí, bóng lộn và êm ru nhẹ nhàng bơi đến cửa vũ trường. Loại xe đó, cả Sài Gòn chỉ có dăm ba chiếc.

So với đám vệ sĩ với lương lính còm cõi, Đại và băng Cathay luôn sẵn sàng “xài lớn”, rút tiền chẳng bao giờ đếm, người ngợm cũng “kẻng” hơn, dĩ nhiên là được các em cave ở đây săn đón nồng nhiệt hơn nhiều. Bị “gác kèo”, đám vệ sĩ tức lắm, nhiều lần hậm hực, nhưng Đại Cathay và đám đàn em vẫn phớt ănglê, coi như “chuyện tép”.

Một tối, Đại và khoảng chục đàn em, trong đó có Lâm Chín Ngón và Lành Cầu Muối - một tay cảnh sát ăn “rơ” với giang hồ kéo đến Olympic từ khá sớm. Thấy các đàn anh, đám cave ríu rít túa ra vây lấy bá cổ níu tay, chí chóe cả gian bar trên lầu 2. Cả đám “vui vẻ” mới chừng nửa tiếng, cánh cửa lại xịch mở. Đám vệ sĩ của Sáu Lèo - không có chủ tướng đi cùng - xộc vào, cũng cỡ chục đứa.

Ngồi chờ cả 15 phút, đám vệ sĩ vẫn không thấy em cave nào đến săn sóc. Trong khi đó, ở mấy bàn bên vẫn liên tục vọng sang tiếng cấu véo giỡn hớt rúc rích của băng Cathay với đám cave như thể trêu ngươi. Nổi cáu, cả đám vệ sĩ đưa mắt nhìn nhau và đứng bật dậy. Thiếu úy Hải - thường gọi Hải Không Quân, một tay nổi tiếng thiện xạ tiến sang, đứng đối diện với Hải Súng của băng Cathay, hất hàm:

- Vui vẻ quá, hả? Sang bớt mấy em coi, để bên này ngồi không, coi sao đặng?

Vẫn không buông vai cô “đào nhí”, Hải Súng hất mặt:

- Đâu có được, đến trước có phần trước, trâu chậm phải uống nước đục, trách gì?

Viên thiếu úy gườm gườm, đưa tay vào bụng đặt lên báng súng:

- Đừng chơi quê tụi này chớ!

- Thì đã sao?

Hải Súng hếch mặt lên. Lúc này băng Cathay và đám cave cũng đã ngưng đùa giỡn, ngẩng đầu lên thủ thế. Được khích lệ, Hải Súng tiếp:

- Thịt người tanh không ăn được, đừng dọa nhau, tụi này không thích!

Bị khiêu khích, mắt thiếu úy Hải vằn lên. Hắn xấn xổ chụp lấy tay cô đào nhí kéo về phía mình, tuyên bố:

- Không thích cũng bắt!

Sợ hãi, cô cave thét lên. Không nói không rằng, Hải Súng vớ ngay chai Black and White trên bàn giáng thẳng xuống đầu đối thủ. Nếu chai rượu trúng đích, chưa biết cái nào vỡ trước — chai hay đầu Hải Không Quân. Nhưng bản năng nhà binh, phản xạ cực nhanh, gã thiếu úy lập tức buông cô cave nhảy vọt sang một bên, một tay đưa lên đỡ chai rượu, tay kia thọc vào bụng rút súng.

- Cho tụi mày chết luôn!

Hải chĩa súng thẳng về Đại Cathay, đúng lúc Đại đứng dậy. Đại vung chân đạp tung bàn tiệc, ly tách chén dĩa bay tứ tung. Thấy đồng bọn đã nổ súng, gần chục cận vệ Không Quân đồng loạt rút súng bắn loạn xạ.

Hai băng xông vào nhau. Bàn ghế ly tách bay tứ tán. Đột nhiên, Đại Cathay hét lên:

- Tao trúng đạn rồi, rút tụi bay.

May thay, Thúy Tàu nhanh trí cúp cầu dao điện. Vũ trường tối đen, tiếng vũ nữ la oai oái, khách chạy tán loạn như ong vỡ tổ. Lính Không Quân đa phần chỉ bắn lên trời để dọa, vì sợ bắn nhầm nhau.

Lúc đó, Hải Súng vội xô tới xốc Đại lên bỏ chạy. Trong băng chỉ có Hải và Lâm Chín Ngón giắt súng theo. Cả hai cũng vội móc ra bắn loạn xạ.

Lúc này, đám cave, bồi bàn đã hoảng hồn bỏ chạy hết. Bóng tối chụp lấy vũ trường đã hỗ trợ cho băng Cathay bỏ chạy. Bị thương, Đại Cathay khó khăn lắm mới được Hải Súng và Ngân Pôcôn dìu được xuống lầu và kéo thẳng ra đường.

Lúc này, Lành Cầu Muối cũng vừa vặn trờ chiếc Mustang tới, hốt cả bọn lên xe chạy thẳng. Lâm Chín Ngón chạy sau cùng. Sau khi nhả hết đạn, y cũng vội đu cửa sổ phóng xuống đường Tạ Thu Thâu cắm đầu chạy luôn một mạch. Sau lưng, đám vệ sĩ Sáu Lèo vẫn nã đạn theo như vãi trấu.

Sau vụ này, nhiều đàn em của Đại Cathay bị cảnh sát truy bắt, tống giam. Đại dù trốn thoát nhưng bị thương nặng, còn băng du đãng thì tan tác hết.

* * *

Không thu phục được Đại Cathay, tướng Nguyễn Ngọc Loan ra lệnh cho “Biệt đội hình cảnh” bắt, bỏ tù hàng loạt đàn em nhằm cô lập Đại. Núng thế, biết mình đang yếu thế, Đại Cathay đành tìm cách hoãn binh.

Một buổi tối, hắn bao nguyên nhà hàng Paramouth mời đại úy Trần Kim Chi đến dự tiệc. Khi rượu đã chếnh choáng, Đại Cathay mới ngỏ ý:

- Nếu đại úy chịu tha một số anh em của tôi vừa bị bắt, anh em sẽ không quên ơn anh...

Viên đội trưởng “Biệt đội hình cảnh” cũng thuộc loại ngang tàng không kém gì Đại Cathay, từ chối thẳng thừng:

- Ăn nhậu là ăn nhậu, bắt là bắt. Nếu anh mời tôi đến đây là để mặc cả thì coi như tàn tiệc, tôi xin kiếu.

Nếu là trước đó mười hôm, máu côn đồ của Đại Cathay  sẽ nổi lên ngay. Nhưng đang yếu thế nên Đại vẫn nhũn nhặn:

- Không, không! Nếu đại úy không ưng thuận thì thôi, còn hôm nay mời đại úy đến là để anh em vui vẻ. Đại úy cứ tự nhiên, đêm nay toàn bộ nhà hàng này là chỉ để phục vụ chúng ta, đại úy đừng bận tâm làm gì.

Viên đại úy không vui vẻ được lâu, cũng chẳng còn thời gian để bận tâm lâu hơn nơi cõi thế. Sau buổi tiệc chỉ nửa tháng, một chiếc xe “be” chở gỗ không rõ xuất xứ đã “bò” ngang qua chiếc xe hơi CV2 của Trần Kim Chi, khi viên đại úy này đang đi công vụ trên xa lộ. Đại úy Chi và viên lái xe chết tại chỗ, chiếc xe gây tai nạn bỏ chạy mất tăm, không nhận dạng được biển số.

Người đời đồn rằng dân du đãng đã trả thù, kẻ khác lại nói giới tài phiệt thanh toán. Cho tới nay nghi án vẫn mờ mịt, không biết hung thủ là ai.

Chương 9: Trại “Cửu Sừng” và vụ mất tích bí ẩn

Sau trận đại chiến trong vũ trường Olympic và cái chết bí ẩn của đại uý Trần kim Chi, tướng Nguyễn Ngọc Loan quyết không nương tay nữa. Ba ngày sau, chính quyền tung chiến dịch truy quét sạch dân chơi Sài Gòn – Chợ Lớn.

Tháng 8/1966, từ Đại Cathay, Huỳnh Tỳ, Ngô Cái, Bá Thế cho đến Hỏi Phoòng Kin, Quậy Thầu Hào, Bắc Kỳ Chảy… đều bị bắt với tội danh “Du đãng đặc biệt”.

Khi giấy triệu tập gửi đến, Đại nghênh ngang hỏi người đem giấy:

- Ông Loan mời tôi hay bắt tôi? Nếu bắt, đưa còng số 8 tôi đưa tay vào. Nếu mời, 30 phút nữa tôi sẽ tới. 30 phút sau thật, xe của Đại chạy đến Tổng Nha Cảnh Sát.

Đại vẫn nghĩ như mọi lần, vào nói chuyện vài hôm rồi thả. Nhưng lần này khác, đây là chuyến đi cuối cùng của tên trùm du đãng Sài Gòn. Chỉ riêng Tín Mã Nàm thoát vì thân với Trung tá Trưởng ty cảnh sát Quận 5, chính ông này đã đích thân chỉ mặt từng người để bắt.

Như vậy, cái chết của đại úy Trần Kim Chi đã đánh dấu chấm than cuối cùng cho cuộc đời du đãng của Đại Cathay.

Ngày 28/11/1966, Đại Cathay bị tống lên máy bay vận tải C47 đưa ra giam giữ tại đảo Phú Quốc. Trước khi lên máy bay, hắn còn quay lại đấm gãy mũi một cảnh sát chỉ vì nghe loáng thoáng hắn nói điều gì không hay về mình.

Biết chuyến lưu đày “lành ít dữ nhiều”, vợ của Đại Cathay đã treo giải 1 triệu rồi 1,5 triệu đồng cho ai đưa được hắn trở lại Sài Gòn.

Gọi là “Trung tâm hướng nghiệp” nhưng chính xác, đảo phú Quốc là nơi lưu đày những tên lưu manh ngoại hạng dày thành tích bất hảo nhưng không có chứng cớ để bắt quả tang. Chiến dịch này do chính tướng Nguyễn Ngọc Loan đề nghị thành lập, nhằm “bài trừ du đãng, chấn hưng đạo đức, thượng tôn luật pháp”.

Trại là những dãy nhà dã chiến thấp lè tè nằm trong vòng rào kẽm gai bịt bùng đặt cạnh sân bay Phú Quốc ngay tại thị trấn Dương Đông. Gọi “hướng nghiệp” cho oai, kỳ thực đám tù suốt ngày chỉ ngồi ngáp vặt, đánh mạt chược mà không hẹn ngày về chứ chẳng có việc gì để làm. Một hôm, đang đánh mạt chược, Đại Cathay bảo:

- Gọi “hướng nghiệp” nghe chán thấy mẹ, tụi mình đặt lại tên cho nó đi.

Cả bọn đồng ý. Bác sĩ Nghiệp, một tên du đãng có học đề xuất:

- Bốc đại một con mạt chược, trúng con gì, đặt tên đó.

Đại Cathay quơ được con Cửu Sừng, vậy là “Trung tâm hướng nghiệp Phú Quốc” nghiễm nhiên trở thành “Trại Cửu Sừng”.

Không giống như dự định của tướng Nguyễn Ngọc Loan và cảnh sát Việt Nam Cộng hoà, Trại “Cửu Sừng” chẳng những không “hướng” được chút “nghiệp” nào cho đám đầu trâu mặt ngựa mà ngược lại hoàn toàn.

Toàn bộ đám du đãng bị bắt vào đây như Đại Cathay,  Hải Súng, Hòa áo thun, Lâm Chín Ngón, Bảy Si, Hỏi Phoòng Kin, Thanh Tưa, Quẩy Thầu Hao... sau này đều là những tên giang hồ cộm cán nhất của Sài Gòn - Chợ Lớn, được đám giang hồ nể trọng. Duy chỉ có Đại Cathay là ngoại lệ, hắn không còn ngày trở về.

Trại “Cửu Sừng” như một con dấu chất lượng để đánh giá số má cho giang hồ. Tên nào từng ngồi ở Trại “Cửu Sừng” sau này đều trở thành đàn anh, được quyền ăn trên ngồi trốc trên chốn giang hồ.

* * *

Ngoài những huyền thoại về nghề đâm chém, Đại Cathay còn nổi tiếng nhờ khoản bồ bịch. Khi mới nổi danh, Đại cưới một cave nổi tiếng của vũ trường La Sarel tên là Thúy, được một đứa con gái. Sau Thúy, Đại lấy Hằng cashier (tức làm thu ngân) của một vũ trường nổi tiếng khác ở Đà Lạt. Được ít lâu, Đại Cathay lại cặp kè với Lệ Hải, một nữ quái kiệt trong giới giang hồ.

Đám dân chơi có thời đồn ầm ĩ lên rằng Lệ Hải si mê Đại Cathay đến nỗi một ngày chi cho “đàn anh” hàng chục lượng vàng để ăn chơi đập phá, nhằm độc chiếm trái tim của tên du đãng ngoại hạng.

Thực tế không phải như vậy. Lệ Hải là một cô gái khá ngổ ngáo, một đàn em của Đại Cathay trong nghề bảo kê đâm chém. Quan hệ của Đại Cathay với Lệ Hải chỉ là đàn anh, đàn em, hoàn toàn không có chuyện bồ bịch. Chuyện Lệ Hải chi cho Đại một ngày hàng chục lượng vàng lại càng không có nốt! Nguyên nhân của lời đồn chỉ là do một lần, đang nằm ở tiệm hút Đông Kinh, Đại Cathay ngẫu hứng muốn khoản đãi đám dân chơi một chuyến du hí Đà Lạt. Không mang tiền theo, Đại sai đàn em chạy đi kiếm Lệ Hải, nhà ở gần đó để mượn đỡ.

Lệ Hải có mặt ngay tức khắc và đưa cho Đại Cathay mấy chục lượng vàng như yêu cầu. Tất nhiên, được phục vụ đàn anh với Lệ Hải đã là điều diễm phúc, cho nên công đoạn làm giấy ghi nợ hoàn toàn không xảy ra. Vậy là thành lời đồn đại Lệ Hải si mê Đại mà một ngày chi cho hắn hàng chục lượng vàng để ăn chơi.

Người vợ cuối cùng, cũng là cuộc tình sâu nặng nhất của Đại Cathay là cô Nhân, con gái chủ tiệm đồ gỗ Đồng Nhân nổi tiếng nằm trên đường Hồng Thập Tự (nay là đường Nguyễn Thị Minh Khai), đối diện với vũ trường Olympic.

Tân, anh trai cô Nhân là một bạn bàn đèn với Đại Cathay ở tiệm hút Đông Kinh. Sau nhiều lần cùng “nằm bẹp” tâm sự, Tân mời Đại Cathay về nhà chơi. Thấy Đại Cathay khen em gái mình đẹp, tỏ ra khá “mết”, Tân tuyên bố sẵn sàng gả em gái cho bạn. Cô Nhân thuộc loại tiểu thư con nhà giàu, cũng tỏ ra khoái phong cách giang hồ ngổ ngáo của Đại Cathay nên gật đầu.

Vậy là nên vợ thành chồng. Đại và Nhân có với nhau một đứa con gái, nhưng rất ít khi Đại sống với vợ con. Lấy câu “bốn bể là nhà”, Đại Cathay suốt ngày lăn lộn ở các vũ trường, tiệm hút và mải mê đâm chém nhau ngoài đường, chẳng mấy đoái hoài tới vợ con. Là một dân chơi thứ thiệt, Nhân cũng mặc kệ, chẳng hề lấy thế làm buồn.

Đại và cả đám đàn em bị tống ra đảo Phú Quốc, Nhân ở lại Sài Gòn, biết chắc rằng loại tù không án như chồng mình e khó có ngày về. Cô cùng anh trai vung tiền ra tìm cách cứu Đại Cathay.

Đầu tháng 1/1967, Nhân có mặt trong đoàn thân nhân ra thăm nuôi đám du đãng bị nhốt ở Trại “Cửu Sừng”.  Gặp Đại Cathay cô báo cho chồng biết, đã lo cho xong việc tổ chức cho Đại Cathay vượt ngục. Đám lính gác sẽ làm ngơ cho Đại Cathay và một số đàn em trốn ra khỏi trại. Một xuồng máy chờ sẵn sẽ đưa đám tù ra khơi, có tàu hải quân do Nhân bố trí sẵn rước về đất liền.

Để mua chuộc đám lính gác, Nhân đưa cho Đại Cathay một chiếc áo bluson và dặn dò kỹ lưỡng. Nhìn bề ngoài, nó chỉ là một chiếc áo lạnh rẻ tiền, sau lưng có một con rồng ấp quanh bản đồ Việt Nam thêu hai màu, nửa miền Bắc màu đỏ, nửa miền Nam màu vàng. Loại áo này bán nhan nhản dọc các tiệm đường Lê Thánh Tôn, trong chợ Dân Sinh... chủ yếu để đám lính Mỹ sắp hồi hương mua về làm kỷ niệm.

Khi chuyển áo cho Đại Cathay, tên lính canh của trại hướng nghiệp Phú Quốc thấy nó nặng hàng ký nên đâm nghi ngờ. Lần theo lưng áo hắn sờ thấy giữa hai lần vải có hàng chục miếng kim loại mỏng được khâu đầy trong đó. Đoán là vàng, tên lính canh định lôi ra khám xét. Lập tức cái liếc xéo của tên sĩ quan đứng cạnh đã ngăn hắn lại. Tên lính đành trả lại áo cho Đại Cathay mang về phòng.

Theo lời đồn đại của giới giang hồ thì khi về phòng, Đại Cathay đã xé chiếc áo lấy ra đúng 62 lá vàng loại 1 lượng khâu trong đó. Với số vàng này, Đại đã mua chuộc đám cai ngục để chúng bố trí cho lính gác làm ngơ khi Đại bỏ trốn.

Đi theo Đại Cathay có khoảng một chục đàn em trong đó có Xì Kíp,  Lắm Mổ Bụng, Hùng Mỏ Chuột, Hải Súng và Lâm Chín Ngón... Đến phút cuối, Đại Cathay nghe theo lời Hải Súng tham mưu, quyết định để Lâm Chín Ngón - gã đệ tử thân nhất - ở lại. Đại nói với cả đám:

- Thằng Lâm lóc chóc, dễ làm bể chuyện lắm. Vả lại, chuyến đi này lành ít dữ nhiều, nó còn trẻ, tội lắm. Chi bằng để nó lại, mình thoát rồi lo cho nó về sau an toàn hơn.

Trước giờ khởi sự, Đại Cathay gọi Lâm Chín ngón đến và bảo:

- Mày phải bỏ xì ke đi, hại lắm. Tao chích cho mày một lần cuối cùng, sau đó là phải chừa hẳn, nếu không đừng trách.

Đại đã tự tay chích cho Lâm một mũi gấp đôi đô bình thường do chính tay Hải Súng pha chế, có độn thêm một ít tân dược để tăng nồng độ. Phê thuốc, Lâm Chín Ngón quay ra ngủ say như chết.

***

12 giờ đêm ngày 7/1/1967, Đại Cathay dẫn đàn em đào thoát ra ngoài.

Theo sự phân công của Đại Cathay, đám tù trốn trại chia làm hai tốp. Tốp thứ nhất gồm năm tên đi trước để nghi binh. Tốp thứ hai, có Đại Cathay và Hải Súng chạy theo hướng bờ biển. Bất ngờ, khi cả hai tốp vừa vọt ra khỏi vòng rào thì phía trại báo động inh ỏi. Đạn vãi như mưa, hỏa châu bắn sáng trời.

Tốp thứ nhất, gồm Xì Kíp, Hùng Mỏ Chuột... bị tóm cổ lại ngay. Đại Cathay và Hải Súng (tức Võ Văn Hải) vội đổi kế hoạch, chạy lên phía Bắc đảo, lần vào khu núi Tượng, nơi có Quân giải phóng hoạt động. Đến đây, không ai còn tận mắt gặp lại Đại Cathay và Hải Súng. Và hàng loạt giai thoại giải thích sự mất tích của hai tên du đãng đầu sỏ bắt đầu xuất hiện.

Giai thoại thứ nhất kể rằng, Đại Cathay đã trốn thoát khỏi đảo, cùng Hải Súng bơi ra tàu Hải quân chờ sẵn. Tàu về đến Cà Mau, bị Quân giải phóng tấn công khi đang tấp vào bãi bí mật. Sau trận đụng độ, Đại Cathay bị Cách mạng bắt sống. Được cảm hóa, anh ta trở thành một Giải phóng quân. Tết Mậu Thân năm 1968, Đại dẫn đầu một tiểu đội Quân giải phóng tấn công vào nội đô Sài Gòn từ hướng Tây và bị bắn ngã trước trại lính dù Hoàng Hoa Thám, gần Ngã tư Bảy Hiền.

Một vài tờ báo chuyên săn tin giật gân ở Sài Gòn hồi đó còn chanh chua thêm: “Tìm thấy trong tử thi một hộp quẹt Zippo khắc tên Trần Đại (Đại chuyên dùng loại quẹt Zippo trang bị cho lính Mỹ), một cuốn nhật ký mang tên Đại Cathay, trong đó anh ta kể lại đầy đủ chi tiết về đời du đãng của mình và tự nhận mình là nhân vật chính trong cuốn “Điệu ru nước mắt” của Duyên Anh từng nổi tiếng một thời”. Tuy nhiên, những chi tiết mà báo chí nêu trên không hề được bất kỳ ai kể cả phía Cách mạng lẫn phía Việt nam Cộng hoà đứng ra xác nhận.

Giai thoại thứ hai nói rằng Đại Cathay đã trốn sang Thái Lan, sống mai danh ẩn tích ở Băng Cốc, đoạn tuyệt hoàn toàn với quá khứ.

Giai thoại thứ ba do Hòa áo thun - cùng ngồi Trại “Cửu Sừng” với Đại Cathay kể lại, có vẻ hợp lý hơn cả. Sau chuyến vượt trại của Đại Cathay ít lâu, Hòa áo thun cũng tìm cách trốn trại khi được ra ngoài lao động. Trong thời gian lẩn trốn ở núi Tượng, Hòa áo thun đã bắt gặp hai ngôi mộ còn khá mới có bia mộ đẽo bằng gỗ mang tên Lê Văn Đại và Võ Văn Hải. Theo lời Hòa, hắn đã hỏi và được một số người ở núi Tượng cho biết: Đại Cathay và Hải Súng vì đói đã xông vào cướp bóc một số nhà xung quanh núi. Vì vậy, chúng bị du kích đang hoạt động ở đây bắn chết.

Chi tiết này được đại đa số giang hồ đã rửa tay gác kiếm xác nhận. Một số còn khẳng định rằng hai ngôi mộ mang tên Đại và Hải là có thật, họ đã từng đến thăm khi có dịp ghé ra Phú Quốc sau ngày giải phóng.

Còn một giai thoại cuối nữa, đó là biết không trị nổi Đại Cathay, lại nhiều lần bị tên du đãng làm bẽ mặt, chuẩn tướng Nguyễn Ngọc Loan rất hận, tìm cách loại trừ vĩnh viễn Đại Cathay. Khi biết cô Nhân - vợ Đại - đang tìm cách lo lót tổ chức cho Đại Cathay vượt ngục...

Nguyễn Ngọc Loan đã chỉ đạo cứ để cho Đại Cathay thực hiện kế hoạch. Đến giờ chót, theo lệnh Loan, toàn bộ toán lính gác của trại hướng nghiệp bất ngờ bị đổi. Toán lính gác mới ráo riết truy kích đám tép riu, còn Đại và Hải, chúng cố ý để cho đào thoát vào núi Tượng. Sau đó, Loan cho một tiểu đội biệt kích do thiếu úy Trần Tử Thanh chỉ huy, được trực thăng chở từ Sài Gòn ra truy kích Đại và Hải, bắn hạ chúng.

Khi đi, toán biệt kích dù phải thay quần áo bà ba, đội mũ tai bèo, mang dép râu và sử dụng súng AK.47, giả trang làm Quân giải phóng để đổ vấy cho việc giết Đại Cathay và Hải Súng cho phía Cách mạng. Diệt xong, toán biệt kích dù phải đắp mộ, đề bia tử tế để dễ bề nhận diện và gây dư luận.

Chính thiếu úy Trần Tử Thanh sau này đã từng huênh hoang khoe với nhiều phóng viên của một số tờ báo ở Sài Gòn trước 1975 rằng chính tay y đã nổ súng hạ gục Đại Cathay. Khá nhiều người cũng biết rõ ngọn nguồn vụ việc, song trước khi Việt Nam Cộng hoà sụp đổ, không một tờ báo nào dám viết về âm mưu hại địch thủ của tướng Nguyễn Ngọc Loan.

Tuy nhiên, đó cũng chỉ là lời đồn đại, đoán non đoán già vẫn cứ loang ra mãi, đắp thêm chất huyền thoại vào cuộc đời và cái chết của Đại Cathay - tên du đãng ngoại hạng - như chính cuộc đời ngang tàng, bạo liệt, nổi trôi của hắn.

Vài lời kết

Khi khép lại những trang cuối cùng của truyện ký Đại Cathay, có một cảm giác rất lạ: không phải bàng hoàng vì bạo lực, cũng chẳng phải run rẩy trước những câu chuyện chém giết, mà là một sự trống trải âm ỉ. Giống như vừa nghe xong một bản nhạc buồn trong một quán cà phê cũ, bước ra ngoài trời thì đêm vẫn tối như vậy, đường phố vẫn ồn như vậy, nhưng lòng mình có cái gì đó nghèn nghẹn.

Bởi câu chuyện của Đại Cathay, dù khoác lên màu sắc giang hồ, thực chất lại là một bi kịch của con người. Không hoa mỹ, không triết lý cao siêu, không hào quang đạo nghĩa — chỉ có sự thật thô nhám về một đứa trẻ bị ném vào bóng tối khi chưa kịp hiểu thế nào là ánh sáng.

Thứ nhất, Đại Cathay – sản phẩm của thời cuộc, chứ không phải một huyền thoại để tung hô. Điều làm day dứt nhất sau khi đọc xong là nhận ra trong mọi lời đồn đại, trong mọi câu chuyện được thêu dệt, người ta thường thích biến Đại Cathay thành một thứ “huyền thoại”.

Nhưng thực ra, Đại chỉ là một đứa trẻ không được ai dạy dỗ. Sinh ra trong nghèo khó, lớn lên trong bạo lực, trưởng thành bằng bản năng sinh tồn… rồi bị thời cuộc biến thành một kẻ mà xã hội vừa sợ vừa tò mò.

Từ một thằng bé đánh giày trước rạp Cathay, bị xua đuổi, bị đá đít, bị chửi rủa, bị đánh đập — Đại không có cơ hội nào khác ngoài việc phải “lì lên” để tồn tại. Cái lì ấy ban đầu chỉ là để giữ miếng ăn, để không bị ăn hiếp. Nhưng càng lớn, cái lì biến thành bạo lực. Rồi bạo lực biến thành quyền lực. Rồi quyền lực nuôi dưỡng cái tôi ngông nghênh.

Và cái tôi ấy, cuối cùng, cũng giết chết cuộc đời Đại.

Có lẽ Đại Cathay không phải sinh ra để làm giang hồ, chính hoàn cảnh đã biến Đại thành vậy. Và xã hội thời đó tiếp tay cho điều đó.

Thứ hai, những nguyên tắc kỳ lạ của một kẻ lạc lối, đó là điều thú vị, và cũng đau lòng, là dù là du đãng, Đại lại giữ những nguyên tắc mà nhiều người tử tế còn không giữ nổi: không ăn cắp; không nghiện ngập; không ức hiếp phụ nữ và trẻ con; không bóc lột đàn em; không bắt nạt dân nghèo.

Những nguyên tắc ấy khiến nhiều người xem Đại như một “nghĩa hiệp”. Nhưng đọc hết truyện, đó không phải nghĩa hiệp. Đó chỉ là những “vũng sáng lẻ loi” trong một cuộc đời quá nhiều bóng tối.

Nó giống như một cái cây mọc lệch giữa bãi đất hoang: có mảng xanh, nhưng cũng gai góc, bầm dập, chằng chịt những vết sẹo. Một chút người trong một đời quá thú tính. Một chút lý trí trong một tâm hồn bị mài mòn bởi đường phố.

Và chính những nguyên tắc đó khiến câu chuyện của Đại Cathay không thể bị vứt đi. Bởi trong cái xấu vẫn có lẫn mầm thiện — dù không đủ để cứu hắn, nhưng đủ để người ta suy ngẫm.

Thứ ba, quyền lực của giang hồ – chỉ là ảo ảnh. Đại Cathay từng đứng đầu “Tứ đại giang hồ”, từng được cả Sài Gòn kiêng dè, từng làm mưa làm gió trong các vũ trường, từng có cả cảnh sát, tướng tá phải nể mặt.

Nhưng rồi sao? Một đứa trẻ 14 tuổi đánh giày có thể trở thành đại ca. Thì một đợt càn quét của cảnh sát cũng có thể xóa cả “đế chế Cathay”. Một lệnh từ một vị tướng có thể biến Đại thành kẻ phải sống lưu đày. Một đêm vượt ngục thất bại có thể cuốn Đại vào bóng tối vĩnh viễn.

Giang hồ không bao giờ là nơi để xây dựng quyền lực. Giang hồ chỉ là nơi để tiêu hao cuộc đời.

Thứ tư, cái chết mơ hồ – cái kết phù hợp nhất. Trong truyện, số phận Đại Cathay kết thúc theo nhiều giai thoại khác nhau. Không ai biết hắn chết vì du kích, vì cảnh sát ngầm thủ tiêu, hay vì chết đói trong rừng núi Tượng. Không xác, không nhân chứng, không bằng chứng.

Trong thế giới ngầm, cái chết mờ mịt là thứ số phận nghiệt ngã nhất, nhưng đồng thời cũng là cách duy nhất để chấm dứt một đời sống đầy ảo giác của quyền lực.

Khi khép lại câu chuyện, chợt nhận ra rằng, người ta không nhớ Đại Cathay vì hắn sống ra sao mà người ta nhớ vì hắn biến mất ra sao. Một cái bóng, không hình thù, nhưng đủ lớn để hằn vào ký ức của cả một thời đại.

Cuối cùng, sau tất cả, điều khiến chúng ta ám ảnh không phải là những cảnh đâm chém. Mà là câu hỏi: Nếu Đại Cathay sinh ra trong một gia đình tử tế hơn, hắn sẽ trở thành ai?

Qua câu chuyện Đại Cathay của Nguyễn Hồng Lam không phải để tôn vinh giang hồ. Cũng không phải để kể chuyện máu me câu khách. Nó giống một cái gương, soi vào quá khứ, để ta hiểu hiện tại.

Dựa vào tác phẩm này người viết mở rộng thêm, chuyển vào nguyên tác những tình tiết mới, dữ liệu mới. Những thứ được gom góp, chắc lọc từ những nguồn tài liệu khác, nhằm tạo cho câu chuyện ly kỳ hơn, hấp dẫn hơn.

Câu chuyện Đại Cathay kéo dài hơn nửa thế kỷ, nhưng giá trị lớn nhất của nó lại nằm ở sự thật giản dị. Muốn tránh một đứa trẻ thành giang hồ, chỉ cần cho nó một tuổi thơ đúng nghĩa. Còn nếu xã hội bất lực, thì sẽ luôn có một “Đại Cathay” khác xuất hiện, giang hồ không bao giờ có “người thắng cuộc”.
Huỳnh Minh Đức

BÌNH LUẬN & CHIA SẺ

Đang tải bình luận,....

Đọc thêm

Thứ 5 | 17/10/2019 | Lượt xem: 2354 | Tác giả: banbientap1

Vì sao Gia Cát Lượng vẫn quyết tâm tiến quân không chỉ một mà đến tận sáu lần khi ông đã sớm hiểu rằng chiến dịch đánh Ngụy khó thành?

Vì sao Gia Cát Lượng vẫn quyết tâm tiến quân...

Thứ 2 | 09/05/2022 | Lượt xem: 1677 | Tác giả: admin

Tối 8/5, lượt đấu giữa U23 Việt Nam và U23 Philippines đã diễn ra trên sân vận động Việt Trì (Phú Thọ). Việt Nam đá ép sân đối phương cả 2 hiệp và có nhiều tình huống nguy hiểm bên khung thành Philippines nhưng vẫn không thể có bàn thắng nào cho Việt Nam và kết thúc với tỷ số chung cuộc 0-0.

Tối 8/5, lượt đấu giữa U23 Việt Nam và U23 Philippines đã...

Thứ 3 | 24/10/2023 | Lượt xem: 2008 | Tác giả: admin

M ến chào quý vị và các bạn đang theo dõi chương trình ĐỜI NGHỆ SỸ số thứ 4 của chúng tôi. Thưa quý vị và các bạn! Chương trình hôm nay nói về cuộc đời, sự nghiệp của ‘Nữ hoàng nội y’ NGỌC TRINH. Một tên rất đình đám trên cõi mạng nhưng cũng nhiều gian truân. Mới đây, Ngọc Trinh đang bị Cơ quan CSĐT Công an TP.HCM khởi tố bị can, bắt tạm giam 3 tháng về tội “Gây rối trật tự công cộng”.

M ến chào quý vị và các bạn đang theo...

Thứ 4 | 27/09/2017 | Lượt xem: 2182 | Tác giả: admin

“Nếu may mắn không gọi tên mình trong đêm chung kết Ken cũng không bỏ cuộc, không từ bỏ đam mê của mình" Ken Nguyễn chia sẻ.

“Nếu may mắn không gọi tên mình trong đêm...

Thứ 6 | 03/11/2017 | Lượt xem: 1360 | Tác giả: admin

“Mong muốn của cuộc thi là tìm kiếm những tài năng có niềm đam mê yêu nghệ thuật, đồng thời tạo sân chơi đẳng cấp, mới lạ, thú vị cho các doanh nhân ngoài giờ làm việc căng thẳng. Giúp cho họ thể hiện và tỏa sáng cùng đam mê của mình. Truyền hình trực tuyến Việt Nam kết nối toàn cầu GCTV cùng Công ty TNHH Truyền thông – Đào tạo – Sự kiện Bnet mong muốn hoàn thành nhiệm vụ ấy”.

“Mong muốn của cuộc thi là tìm kiếm những...

Thứ 2 | 11/09/2017 | Lượt xem: 8452 | Tác giả: admin

Ba năm cấp 3 sóng gió của đời học sinh, một mình mẹ em tảo tần chăm sóc hai đứa con và người chồng mang bệnh hiểm nghèo. Em sa sút, em gãy đỗ năm em lớp 11. Và rồi em cũng tốt nghiệp.

Ba năm cấp 3 sóng gió của đời học sinh, một mình mẹ...

Chủ nhật | 10/09/2017 | Lượt xem: 7188 | Tác giả: admin

Từ nhỏ dù gia đình khó khăn về tài chính nhưng Phương Huyền đã có niềm đam mê mãnh liệt với lĩnh vực điện ảnh. Với đam mê đó cô gái 9x mơ ước mình sẽ trở thành một diễn viên điện ảnh và diễn viên kịch chuyên nghiệp.

Từ nhỏ dù gia đình khó khăn về tài...

Thứ 4 | 27/09/2017 | Lượt xem: 1831 | Tác giả: admin

Bén duyên cùng điện ảnh cũng như công ty Siêu nhân Việt trong một dịp tình cơ, cô gái Nguyễn Thị Cẩm Vân đã tìm được nơi thấp sáng cho niềm đam mê của mình. Đó chính là được đứng trên sân khấu, được hóa thân vào các vai diễn.

Bén duyên cùng điện ảnh cũng như công ty...

Thứ 4 | 11/05/2022 | Lượt xem: 1389 | Tác giả: admin

Hôm nay 11/5, SEA Games 31 tiếp tục diễn ra với nhiều môn thi đấu hấp dẫn. Gửi đến bạn đọc toàn bộ lịch thi đấu SEA Games 31 ngày hôm nay.

Hôm nay 11/5, SEA Games 31 tiếp tục diễn ra với nhiều môn...

Chủ nhật | 08/05/2022 | Lượt xem: 1584 | Tác giả: admin

Theo bảng xếp hạng bảng B, U23 Thái Lan cuối bảng sau trận thua trước Malaysia tối 7/5 trên sân Thiên Trường.

Theo bảng xếp hạng bảng B, U23 Thái Lan cuối bảng sau trận thua...